- Từ điển Việt - Anh
Sự đầm chặt phế thải
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
waste compaction
Xem thêm các từ khác
-
Sự đầm chặt rác thải
waste compaction -
Cột nước làm việc
available head, live head, net head -
Lòng chảo
cauldron, pot -
Lòng chảo băng hà khổng lồ
glacial giant's kettle -
Lòng chảo bùn
mud pot -
Lòng chảo đỉnh
headwater basin -
Lòng chảo khổng lồ
giant's kettle -
Lòng chảo muối
salt pan -
Lòng chảo nhỏ
pothole -
Lòng chảy của sông
alves -
Lông có góc tày
club hair -
Sự đánh giá
appreciation, assessment, estimate, estimation, evaluation, gauge, guess work, rating, valuation, appreciation, assessment, estimate, estimation, evaluation,... -
Sự đánh giá ban đầu
initial evaluation -
Sự đánh giá chất luợng
quality assessment, quality appraisal, appraisal of quality, approbation, evaluation test, grade estimation, grading, mark, sự đánh giá chất lượng... -
Sự đánh giá công việc
job evaluation, job evaluation, giải thích vn : một sự phân tích có hệ thống các công việc , chức năng của chúng và các giá... -
Sự đánh giá kết quả thử nghiệm
evaluation of test results -
Sự đánh giá rủi ro
risk assessment, valuation of the risk -
Cột nước thực
available head, dynamic head, effective head -
Cột nước tĩnh
head, hydraulic head, static head, cột nước tính toán, design head, tổng cột nước tĩnh, gross head
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.