- Từ điển Việt - Anh
Sự điều chỉnh độ ẩm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
humidity control
Xem thêm các từ khác
-
Sự điều chỉnh độ nét
sharpness con control -
Sự điều chỉnh độ Ph
ph control -
Sự điều chỉnh dòng chảy
adjustment of stream, flow control, sag adjustment -
Hỗn hợp vữa khô
dry shake, dry topping -
Hỗn loạn
troublous, chaotic., chaos, chaotic, turbulent, out of order, thời buổi hỗn loạn, troubles times., bản chất hỗn loạn, chaotic nature, chuyển... -
Gây tổn thương cho mắt
injurious to the eyes -
Gây ứng suất
hold, stress, tauten, ứng suất do gây ứng suất trước, stress due to prestress -
Sự điều chỉnh du xích
vernier adjustment -
Sự điều chỉnh đúng
truing -
Sự điều chỉnh hội tụ
focusing control -
Sự điều chỉnh hướng trệch
yaw adjustment -
Sự điều chỉnh khuếch đại
gain control -
Sự điều chỉnh lại
readjustment -
Hỗn tạp
mishmash-like, hodge-podge-like, jumbled up., heterogeneous, miscellaneous, mixed, mixed, một mớ hỗn tạp, a mish-mash, a hodge-podge (of many thing...). -
Hong
Động từ, lacunary, level off, hanging wall, bay, pharynx, reddish, flank, bad, break down, damaged, defective, disruptive, down, fail, failure, imperfect,... -
Ge
germanium -
Gen
(sinh học) gene., gene, gel, gel -
Sự điều chỉnh lần cuối
final adjustment -
Sự điều chỉnh lưu lượng
flow control -
Sự điều chỉnh mức
level adjustment, level control, level set, setting, sự điều chỉnh mức chất lỏng, liquid level control, sự điều chỉnh mức lỏng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.