- Từ điển Việt - Anh
Sự ổn định động
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
kinetic stability
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dynamical stability
Xem thêm các từ khác
-
Sự ổn định građien trọng lực
gravity gradient stabilization -
Sự ổn định ngang
lateral stability -
Sự ổn định nhiệt
heat resistance, thermal stability, heat stabilization, thermostabilization, sự ổn định nhiệt trong hệ thống sưởi, thermal stability of... -
Khối phổ ký
mass spectrometer, mass spectrograph, giải thích vn : thiết bị ghi phổ chuyên dùng để phân tích các chất theo tỷ số giữa khối... -
Khối phỏng cầu
spheroid -
Khôi phục
Động từ, cut back, reclamation, recover, rehabilitate, rehabilitation, restore, restoring, resumption, revert, undo, to recover, khôi phục cầu,... -
Hằng số từ
magnetic constant -
Hằng số tự động
automatic constant -
Hằng số verdet
verdet constant -
Sự ổn định quay
spin stabilization -
Sự ổn định tần số
frequency control, frequency regulation, frequency stability, frequency stabilization -
Sự ổn định tương đối
relative stability -
Khôi phục lỗi
fault recovery, error recovery, chương trình khôi phục lỗi, error recovery routine, chương trình quản lý khôi phục lỗi, erm (errorrecovery... -
Khôi phục tệp
file recovery -
Khối puli
lift block, lifting block, pulley block, khối puli an toàn, safety pulley block -
Khối puli an toàn
safety pulley block -
Hàng tên
field name row, name constant (ncon), named constant, ncon (name constant) -
Hàng tháng
phó từ, monthly, per menses, per monthly, monthly, bản khai thanh toán hàng tháng, certificates and payment, monthly statement, báo cáo internet... -
Hàng thông báo ngoài
external message queue -
Sự ốp
panelling, slabbing, veneering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.