- Từ điển Việt - Anh
Sự ổn định hồi chuyển
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
gyro stabilization
gyroscopic stability
Xem thêm các từ khác
-
Sự ổn định hối đoái
exchange stability -
Sự ổn định hối suất
exchange stability -
Sự ổn định mức
level stability -
Khối phối ghép số liệu
data adapter unit (dau) -
Khối phụ trợ
complementary block -
Khôi phục bằng thay thế
alternate recovery -
Khôi phục giao tác
transaction recovery -
Hằng số tương đương mặt đất
effective ground constants -
Hắng số tuyệt đối
absolute constant, absolute constant -
Sự ổn định nhiệt độ
temperature stabilization -
Sự ổn định pha
phase stability -
Sự ổn định riêng
inherent stability -
Sự ổn định tự thân
inherent stability -
Khôi phục tài liệu
document recovery -
Khôi phục và lưu trữ thông tin
information storage and retrieval (isr) -
Khối quản lý bộ nhớ mở rộng
extended memory manager (xmm) -
Hàng theo lô
batch queue -
Hãng thông tấn quốc tế UPI
united press international (upi) -
Khối quản lý các tài khoản an toàn
security accounts manager [microsoft] (sam) -
Khối quản lý dữ liệu trung tâm
central data management unit (cdmu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.