- Từ điển Việt - Anh
Sự bôi trơn kiểu nhúng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
splash lubrication
Xem thêm các từ khác
-
Sự bôi trơn màng dày
thick film lubrication -
Ứng lực trước
preload, prestress, pre-stressed, prestressing force, sự áp đặt ứng lực trước, imposition of the prestress -
Ứng suất
effort, elongation, expansion, internal force, strain, stress, stretch, tension, ứng suất ( khi ) kéo, elongation strain, sự giãn ứng suất,... -
Ứng suất (cơ)
stress, tenxơ ứng suất có hướng, directional stress tensor, ứng suất co ( do hệ số giãn nở khác nhau ), shrinkage stress, ứng suất... -
Ứng suất (gây) từ biến
creep stress -
Công suất lắp đặt
installed capacity, installed load, installed power, tổng công suất lắp đặt, gross installed capacity -
Lò xo của giảm xóc
shock absorber soring -
Lò xo của thanh đo
graduating soring -
Lò xo cứng
hard soring, rigid soring -
Lò xo cuối
end spring -
Lò xo cuốn
coil spring, coil spring, coiled spring, conical spring, helical spring, spiral spring, coil spring, ly hợp loại lò xo cuộn, coil spring clutch,... -
Lò xo cuộn (xoắn ốc)
volute spring -
Lò xo cuộn (xoắn)
coil spring -
Lò xo cuộn xoắn ốc
spiral coiled spring -
Lò xo dạng đường parabôn
parabolic spring -
Lò xo đẩy
feed soring -
Lò xo dây phẳng
flat-wire soring -
Lò xo dây tròn
round-bar soring -
Lò xo dây vuông
square soring -
Lò xo đệm
damper, spring buffer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.