- Từ điển Việt - Anh
Sự bù hao mòn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wear compensation
Xem thêm các từ khác
-
Sự bù kênh
channel balancing -
Sự bù la bàn
compass compensating -
Sự bù mệt mỏi
fatigue allowance, giải thích vn : một sự điều chỉnh được chuyển thành bản kế hoạch thời gian sản xuất có tính đến... -
Sự bù mòn
compensation for wear, wear compensation -
Sự bù nhiệt độ
temperature balance, temperature compensation, temperature equalizing -
Sự bù pha
phase compensation, phasing -
Ủ dẻo
malleablize -
Ủ đều
soak -
Ụ định tâm
back head, back puppet, deadhead, footstock, tailstock -
Ụ đỡ
back head, back puppet, deadhead -
Công tác bê tông
concrete placement, concrete works, concreting, công tác bê tông cốt thép, reinforced concrete works -
Công tác cách ly
insulation work -
Công tắc cảm biến
instrument switch, senseswitch, sensing switch -
Công tác cấp cứu
rescue work, wrecking, khóa đào tạo công tác cấp cứu, course of training for rescue work -
Lỗ khoan lệch
side tracked hole, slanted drill-hole drill -
Lỗ khoan lệch tâm
eccentric bore -
Lỗ khoan mồi định hướng
pilot hole, giải thích vn : một lỗ nhỏ đựoc khoan trước một lỗ khoan dùng để đình hướng mũi khoan cho một lỗ lớn [[hơn.]]giải... -
Lỗ khoan mớm
dimpled hole -
Lỗ khoan ngang
cross hole -
Lỗ khoan ngược lên
upward borehole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.