- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Lỗ khoan mớm
dimpled hole -
Lỗ khoan ngang
cross hole -
Lỗ khoan ngược lên
upward borehole -
Lỗ khoan nổ mìn
blast hole, shot hole, giải thích vn : một lỗ khoan trong đó thuốc nổ được nhét vào để tạo ra các vụ [[nổ.]]giải thích... -
Lỗ khoan nổ mìn đường kính nhỏ
small-diameter blasthole, giải thích vn : một lỗ được khoan trên các mỏ có bề mặt thấp chứa một lượng lớn thuốc nổ và... -
Lỗ khoan rãnh khoát
bypass bory -
Lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học)
slim hole, giải thích vn : lỗ khoan rất nhỏ được tạo ra để tiến hành kiểm tra cấu trúc , được sử dụng như lỗ khoan... -
Lỗ khoan rẻ quạt
fan cut, giải thích vn : lỗ đào trong đó người ta khoan các lỗ có chiều dài bằng nhau hay lớn hơn dọc theo một địa tầng... -
Lỗ khoan thăm dò
exploratory well, pioneer well, prospect hole, test hole, test pit, trial bore, trial bore, exploratory boring -
Sự bù tấn số thấp
low-frequency compensation -
Sự bức xa
emission, emission, irradiance, radiation -
Ụ doa
boring head, cutter head -
Ủ gang dẻo
malleablize -
Lỗ khoan thẳng
straight hole -
Lỗ khoan tháo nước muối
brine disposal well -
Lỗ khoan thoát nước
drain auger -
Lỗ khoan thông gió
ventilation bore hole -
Lỗ khoan thủng
full bore -
Lỗ khoan tiêu nước
dewatering hole -
Lỗ khoan tịt
blind bore, blind hole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.