- Từ điển Việt - Anh
Sự bảo vệ cá nhân
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
personal protection
Xem thêm các từ khác
-
Vùng lầy
swag, katabothron, bog, sink, slough -
Vùng liên hợp
association area, coordination area -
Vùng liên lạc
communication zone -
Con tên đá
belemnite -
Còn thô
unfinished, bunny, rabbit -
Lỗ dẫn hướng
sprocket hole, pilot hole -
Lô dẫn lưới
wire drive roll, wire guide roll, wire roll -
Lò đang mở
advance heading -
Lỗ đào hầm
gopher hole, giải thích vn : lỗ hình chữ t , nằm ngang , được khắc vào đá trước khi cho [[nổ.]]giải thích en : a level, t-shaped... -
Lò đào ngược
ascending working -
Lò đào trong đá
stone drift, stoneworking -
Lô đất
block of land, land lot, lot, lot of land, landslide -
Lỗ đặt mìn
bore hole, mine chamber -
Lỗ dầu
oil hole, glass oil cup, giải thích vn : một lỗ nhỏ xuyên qua bởi dầu vào trục [[bi.]]giải thích en : a small hole through which oil... -
Lò đẩy
pusher-type furnace, bottom outlet, foot hole, guide hole -
Lò đáy bằng
open-hearth furnace -
Lò đáy di động
bogie furnace, bottom bank -
Sự bảo vệ chống lũ
flood proofing, flood protecting, flood protection -
Con thoi không gian
air-space vehicle, shuttle, space shuttle, chuyến bay trên tầng quỹ đạo ( con thoi không gian ), title flight (spaceshuttle), phi vụ trên... -
Còn thừa
residue, năng lượng còn thừa, residue derived energy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.