- Từ điển Việt - Anh
Sự bức xạ cực tím
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ultraviolet radiation
Xem thêm các từ khác
-
Sự bức xạ đơn sắc
monochromatic radiation -
Sự bức xạ mặt trời
solar irradiance, solar radiation -
Sự bức xạ nhiệt
calorific radiation, heat radiating, heat radiation, thermal radiation -
Sự bức xạ tử ngoại
ultraviolet radiation -
Ủ hở
open-anneal -
Công tác chuẩn bị
first working, preparation work, preparatory work -
Công tác chuyển mạch
changeover device [switch], changeover device, circuit switch, transfer contact -
Công tác đặc biệt
special work, ad hoc task -
Lò không khí nóng
air oven, warm air furnace -
Lỗ không khí salon
intake plenum, plenum chamber -
Lò không khí thu hồi
recuperative air heater, giải thích vn : một bếp lò không khí trong đó các phần kim loại truyền nhiệt duy trì ổn định tạo... -
Lỗ không ngập
free fall orienting, free orienting, nonsubmerged orifice -
Lỗ khuôn
molding hole, moulding hole -
Lỗ khuôn cán hình hộp
box pass -
Lỗ khuôn cán kín
close pass -
Lỗ khuôn cán thô
blooming pass, cogging pass -
Lỗ khuôn kéo (dãy)
bundle -
Lô kiểm tra
control lot, inspection lot, test lot, access door, access eye, access hole, hand hole, inspection cap, inspection eye, inspection fitting, inspection... -
Sự bùng đáy do thủy lực
hydraulic bottom heave -
Sự bùng nổ
deflagration, explosion, outbreak, outburst, sự bùng nổ dân số, population explosion, sự bùng nổ thông tin, information explosion, sự bùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.