- Từ điển Việt - Anh
Sự cân bằng không bền
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
instable equilibrium
labile equilibrium
unstable equilibrium
Xem thêm các từ khác
-
Sự cân bằng lại
rebalancing -
Ứng suất uốn
bending stress, buckling stress, flexural stress, ứng suất uốn ngang, cross-bending stress, ứng suất uốn quá mức, excessive bending stress,... -
Ứng suất uốn gãy
bending breaking stress -
Ứng suất uốn ngang
cross-bending stress, transverse stress -
Ứng suất uốn thăng giáng
fluctuating bending, fluctuating bending stress -
Ứng suất va chạm
blow stress, impact stress, shock stress, stress under impact -
Ứng suất va đập
impact stress, pulsating stress, shock stress -
Ứng suất vặn
twisting stress -
Ứng suất vận hành
working stress -
Công tác lật
tumbler, toggle, toggle switch, tumbler switch -
Lò tháo khô
drainage working -
Lò tháo nước
drainage culvert, discharge hole, discharge opening, drain hole, drainage outlet, flume, gutter, launder, outlet, rain outlet, sluice -
Lỗ tháo nước chậu xí
closet horn -
Lò tháo quặng
ore chute -
Lò tháo than
coal chute -
Lỗ tháo xỉ
pit hole, slag hole -
Lò thắt
throat tank furnace -
Lò theo hướng dốc lên (của vỉa)
rise workings -
Lỗ thí điểm để đóng
pilot hole -
Lộ thiên
accessible, hypethral, open, open-air, outdoor, roofless, bãi chứa vật tư lộ thiên, open storage area, bãi chứa vật tư lộ thiên, open...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.