- Từ điển Việt - Anh
Sự chưng cất phân đoạn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fractional distillation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
differential distillation
fractional distillation
fractioning distillation
Xem thêm các từ khác
-
Sự chứng minh
evidence, justification, proof, warranty, sự chứng minh dự án, project justification -
Sự chứng nhận
certification, verification, attestation, testimony, sự chứng nhận trọng lượng, attestation of weight -
Sự chứng nhận lại
recertification -
Sự chùng ứng suất
relaxation of stress, stress relaxation -
Cưa đai
belt saw, panel saw, ribbon saw -
Cửa đập
barred gate, closure, lock, lock, giải thích vn : một cái cửa có những thanh chắn ngang bằng [[gỗ.]]giải thích en : a gate with horizontal... -
Cửa đập tràn
crest gate, flush lock, weir dam plate -
Lõi đập
core of dam, core wall, keyway, answer, reply -
Lõi đập (nước)
central core -
Lõi đập sét đầm lăn
rolled clay core -
Lõi đất
earth core -
Lõi đậu rót
runner stick -
Lõi đầu từ
magnetic head core -
Lối dầu vào
oil inlet -
Lỗi đầu xa
far- end error (fee) -
Lõi dây
wire core -
Lõi dây thừng
core -
Lời đề tặng
inscription -
Lõi đen
black centre -
Lôi đi
haul, access, aisle, alley, areaway, corridor, driveway, gangway, lane, pass, pass party, passage, passage-way, path, runway, threshold, walk, walkway,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.