- Từ điển Việt - Anh
Sự chậm pha
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phase lag
Xem thêm các từ khác
-
Vent
v -
Empty
adj -
Công trình quân sự
military engineering -
Công trình thả bè
log sluice -
Công trình thả bè gỗ
construction for timer floatage -
Công trình thả vệ cá
fish-passing facilities -
Công trình tháo cạn nước
emptying works, outlet structure, outlet works -
Công trình tháo nước
outfall structure, overfall, river outlet, sluice-war structure, sluice-way structure, spillway structure, spillway work, waste-way, water outlet, water... -
Loại lắp ghép
kind of fit -
Loại LU
lu type -
Loại lưu huỳnh
desulfurization, desulfurize, desulphuration, loại lưu huỳnh xúc tác, catalytic desulfurization, quá trình loại lưu huỳnh ướt, wet desulfurization... -
Loại máy bay
aircraft category -
Loại máy phục vụ
server type -
Loại máy quay phân độ
index type of machine -
Loại máy quay tròn
index type of machine -
Sự chăm sóc
attention, care, care labeling, care, sự chăm sóc gia súc trước khi mổ, pre-slaughter care, sự chăm sóc khách hàng, customer care, sự... -
Sự chậm trễ
lag, delay, retard, retardation, delay, inside lag, lag, sự chậm trễ thời gian của bộ lọc, time delay of the filter, trách nhiệm đối... -
Sư chặn
blocking, braking action, blanking, blockage, choking, intercepting, interception, locking, masking, screening, shading, shielding, stoppage, throttling,... -
Sự chắn âm
acoustic screen, acoustic shielding -
Sự chắn cao tần
rf shielding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.