- Từ điển Việt - Anh
Sự chờ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
holding
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
donation
grant
charging
Xem thêm các từ khác
-
Cột cô
concentration column, flag mast -
Lối dốc thoải
access ramp -
Lõi đơn
single core -
Lõi động
movable core, dynamic (al) error, dynamic error -
Lỗi đồng bộ hóa
clocking error -
Lối dòng chảy
flow path -
Lỗi đồng chỉnh
tracking error -
Lỗi đồng chỉnh do các truc lệch gây ra (bánh răng)
error of alignment caused by deflection of the shafts -
Lối dòng nước chảy
water stream path -
Lỗi dự báo bù chuyển động
motion compensated prediction error (mcpe) -
Lợi dụng
to benefit; to take advantage of., avail (oneself) of, exploit, lợi dụng việc gì, to benefit by something., lợi dụng người nào, to take... -
Lõi Ferit
ferrite core, ferrite-cored, magnetic core, bộ nhớ có lõi ferit, ferrite-cored storage, giải thích vn : lõi có từ tính làm bằng [[ferit.]] -
Lõi gạch
brick core -
Sự chở bằng xà lan
lighterage, giải thích vn : sự sử dụng xà lan và tàu bốc dỡ và vận chuyển hàng hóa giữa các khoảng cách [[ngắn.]]giải... -
Sự chờ cuộc gọi
call holding, call waiting, callqueuing -
Sự cho dầu
engine lubrication -
Sự cho phép
allowance, authorization, clearance, enabling, leave, license, permission, permit, tolerance, license, licensing, release for shipment, warrant, sự cho... -
Sự cho phép làm việc
permit to work -
Cột cuối
dead-end pole, dead-end tower, end column, end tower, terminal tower -
Lõi ghép bằng lá thép
laminated core
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.