- Từ điển Việt - Anh
Sự chiếu sáng dùng khí axetilen
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
acetylene gas lighting
Xem thêm các từ khác
-
Sự chiếu sáng đường hầm
tunnel lighting -
Sự chiếu sáng kiến trúc
architectural illumination, architectural lighting -
Sự chiếu sáng làm việc
working lighting -
Sự chiếu sáng mặt đường
roadway lighting -
Công việc trong xưởng
workshop work -
Công việc trước đó
preceding activity -
Công việc văn chương
literary work -
Công việc về đá
stonework, giải thích vn : công tác chuẩn bị [[]], chế biến đá cho các công [[trình.]]giải thích en : the preparation or setting of... -
Công việc về lợp
plumbing -
Công việc với đồng thau
brass works -
Công việc xây dựng phụ trợ
auxiliary construction work -
Công việc xây gạch và vữa
brickwork, giải thích vn : chỉ công việc liên quan đến cấu trúc hoặc trang trí bằng [[gạch.]]giải thích en : any structural or... -
Công việc xây tường
masonry work -
Công viên kiểu Anh
english park -
Công viên kiểu Pháp
french garden, french park -
Sự chiếu sáng ngoài trời
outdoor lighting -
Sự chiếu sáng nhân tạo
artificial illumination, artificial lighting -
Sự chiếu sáng ổn định
stationary lighting -
Sự chiếu sáng phản xạ
indirect lighting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.