- Từ điển Việt - Anh
Sự chuyển mạch
|
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
line switching
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circuit switching
commutation
Giải thích VN: Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn [[điện.]]
shift
switching
- sự chuyển mạch AC
- AC switching
- sự chuyển mạch camera
- camera switching
- sự chuyển mạch cao tần
- high-frequency switching
- sự chuyển mạch chọn lọc
- selection switching
- sự chuyển mạch chùm tia
- beam switching
- sự chuyển mạch công suất
- power switching
- sự chuyển mạch dải rộng
- wideband switching
- sự chuyển mạch dải sóng
- waveband switching
- sự chuyển mạch kép
- tandem switching
- sự chuyển mạch khối tự động
- automatic volume switching
- sự chuyển mạch phân khoảng
- space division switching
- sự chuyển mạch phân thời
- time division switching
- sự chuyển mạch qua
- transit switching
- sự chuyển mạch quang
- optical switching
- sự chuyển mạch sai
- false switching
- sự chuyển mạch số
- digital switching
- sự chuyển mạch theo bó
- packet switching
- sự chuyển mạch thiết bị
- unit switching
- sự chuyển mạch thời gian
- time switching
- sự chuyển mạch thông báo
- message switching
- sự chuyển mạch thủ công
- manual switching
- sự chuyển mạch tĩnh
- static switching
- sự chuyển mạch trên tàu
- on-board switching
- sự chuyển mạch từ xa
- remote switching
- sự chuyển mạch vào/ra
- input/output switching (IOS)
- sự chuyển mạch điện cơ
- electromechanical switching
- sự chuyển mạch điện thoại
- telephone switching
- sự chuyển mạch điện tử
- electronic switching
- sự chuyển mạch đường truyền
- line switching
switching motion
Xem thêm các từ khác
-
Sự chuyển mạch camera
camera switching -
Sự chuyển mạch dải sóng
waveband switching -
Cửa giảm tải
lightening hole -
Cửa gió
shutter, slata, vent-hole -
Cưa gỗ
pad saw, saw, wood saw, carpenter door, joiner's door, wood door -
Lớp băng tích tụ
accumulated frost, accumulated ice layer, collected [deposited] frost, collected frost, deposited frost -
Lớp băng trên mặt
surface ice -
Lớp bảo dưỡng
curing mat -
Lớp bao mô dưới
retothelium -
Lớp bảo ôn
asbestos sheathing, thermal isolation -
Lớp bảo vệ
blanket, carpet, carpet coat, cover, coverage, mat coat, pavement, protecting cover, protection, protection coating, protection cover, protective coating,... -
Lớp bảo vệ bằng phên
dead hedge revetment -
Lớp bảo vệ bằng sáp
wax resist -
Lớp bảo vệ bờ
bank revetment -
Lớp bảo vệ bờ đất
bank protection -
Lớp bảo vệ chống axit
acid protection coat -
Lớp bảo vệ chống chảy
membrane fireproofing -
Lớp bảo vệ chống đóng băng
frost proof course, frost protection layer -
Lớp bảo vệ chống gỉ
rust preventive coating -
Sự chuyển mạch điện cơ
electromechanical switching
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.