- Từ điển Việt - Anh
Sự dự đoán
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
estimation
forecast
forecasting
prediction
prognosis
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
forecast
projection
Xem thêm các từ khác
-
Hợp kim chịu nhiệt cao
high-temperature alloy, jet alloy, super alloy -
Hợp kim chống cọ sát
antifriction metal, white metal -
Hợp kim chống ma sát
antifriction alloy, anti-friction metal, white metal -
Hợp kim chống mòn
antifriction metal, antifrictional metal, regulus, hợp kim chống mòn antimon, regulus of antimony -
Hợp kim coban
cobalt alloy -
Giá điện cực
electrode holder -
Gia đình
danh từ., family, domestic, assume, assumed, assumption, guess, hypothetical, presume, presumptive, supposition, household, arbitrary, assume, hypothesis,... -
Giá đỡ
support, abutment, bay, bearer, bearing, bearing frame, bench standard, body, bottom rail, bracket, cage, cantilever, carrier, catch, cradle, crutch, dog,... -
Giá đỡ (cắt gọt)
rack -
Giá đỡ 3 chân
telescopic tripod, giải thích vn : là giá dỡ 3 chân cho camera hoặc các thiết bị khác mà các chân có thể mở rộng hoặc kéo... -
Sự dự đoán quỹ đạo
orbit prediction -
Sự đu đưa
flutter, hunt, rolling, sway -
Sự du hành vũ trụ
space travel -
Sự dự phòng
backup, fall-back, prevention, provision, stand-by, stand-by mode, sự dự phòng acquy, battery backup -
Sự dự phòng acquy
battery backup -
Sự dư thừa
redundancy, over-balance, surplus, sự dư thừa thụ động, standby redundancy, sự dư thừa vệ tinh, satellite redundancy, sự dư thừa... -
Hợp kim cứng
hard alloy, hard metal -
Hợp kim để hàn
solder -
Giá đỡ bình điện
battery carrier -
Sự dữ trữ
half-finished product, blank, provision, reservation, reserve, stockpiling, storage, storing, conservation, hold-over, provision, reserve, stock, stocking,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.