- Từ điển Việt - Anh
Gia đình
|
Thông dụng
Danh từ.
- family; househole.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
family
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
domestic
- bơm nhiệt gia đình
- domestic heat pump
- máy lạnh gia đình
- domestic refrigerator
- ngăn lạnh (tủ lạnh gia đình)
- chill bin (domesticrefrigerator)
- ngăn đá (trong tủ lạnh gia đình)
- ice server (domesticrefrigerator)
- ngăn để chai (tủ lạnh gia đình)
- bottle storage space (domesticrefrigerator)
- robot gia đình
- domestic robot
- thiết bị ga gia đình
- domestic gas appliance
- thiết bị điện gia đình
- domestic electric installation
- tủ lạnh gia đình chạy điện
- electric domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình chạy điện
- electric-operated domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình gắn chìm
- recessed domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình gắn tường
- recessed domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai buồng
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai cửa
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai cửa (ngăn, buồng)
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh gia đình hai ngăn
- two-door domestic refrigerator
- tủ lạnh nén hơi gia đình
- domestic compression refrigerating cabinet
assume
assumed
- dấu chấm thập phân giả định
- assumed decimal point
- giá trị giả định
- assumed value
- lòng dẫn giả định
- assumed channel shape
- mặt chuẩn giả định
- assumed ground plane
- nhiệt độ giả định lúc lắp ráp
- assumed temperature at the time of erection
- tự giả định
- self-assumed
- độ cao giả định
- assumed elevation
- đơn vị nhị phân giả định
- assumed binary unit
assumption
guess
hypothetical
- cách nối chuẩn giả định
- hypothetical reference connection (HRC)
- chuẩn giả định
- Hypothetical Reference (HR)
- kết nối báo hiệu chuẩn giả định
- Hypothetical Signalling Reference Connection (HSRC)
- kết nối chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Connection (HRX)
- kết nối chuẩn số giả định
- Hypothetical Digital Reference Connection (HDRC)
- Khuyến nghị H.110 của ITU về các kết quả giả định chuẩn cho hội nghị video
- Hypothetical Reference Connections for Video Conferencing (H.110)
- mạch chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Circuit (HRC)
- mệnh đề giả định
- hypothetical proposition
- nối chuẩn giả định
- hypothetical reference connection
- nối gốc giả định
- hypothetical reference connection
- suy diễn giả định
- hypothetical deduction
- tuyến số chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Digital Link (HRDL)
- điểm chuẩn giả định
- Hypothetical Reference Point (HRX)
- đoạn số giả định chuẩn
- Hypothetical Reference Digital Section (HRDS)
- đường truyền số giả định chuẩn
- Hypothetical Reference Digital Path (HRDP)
presume
presumptive
supposition
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
household
- bảo hiểm tài sản gia đình
- household property insurance
- chế độ công nghiệp gia đình
- household system
- chỉ tiêu (của các) gia đình
- household outlay
- chi tiêu hộ gia đình
- household expenditure
- công nghiệp gia đình
- household industry
- công việc gia đình
- household production
- gia đình chỉ có một người hưởng lương
- one-earner household
- ngân sách gia đình
- household budget
- sự tiêu thụ (của các) gia đình
- household consumption
- thu chi gia đình
- household income and expenditure
- tổng thu nhập (của khu vực) gia đình
- household gross income
- tổng thu nhập gia đình
- household gross income
- điều tra về (các) gia đình
- household survey
- đồ dùng cá nhân gia đình
- personal household effects
arbitrary
assume
hypothesis
Xem thêm các từ khác
-
Giá đỡ
support, abutment, bay, bearer, bearing, bearing frame, bench standard, body, bottom rail, bracket, cage, cantilever, carrier, catch, cradle, crutch, dog,... -
Giá đỡ (cắt gọt)
rack -
Giá đỡ 3 chân
telescopic tripod, giải thích vn : là giá dỡ 3 chân cho camera hoặc các thiết bị khác mà các chân có thể mở rộng hoặc kéo... -
Sự dự đoán quỹ đạo
orbit prediction -
Sự đu đưa
flutter, hunt, rolling, sway -
Sự du hành vũ trụ
space travel -
Sự dự phòng
backup, fall-back, prevention, provision, stand-by, stand-by mode, sự dự phòng acquy, battery backup -
Sự dự phòng acquy
battery backup -
Sự dư thừa
redundancy, over-balance, surplus, sự dư thừa thụ động, standby redundancy, sự dư thừa vệ tinh, satellite redundancy, sự dư thừa... -
Hợp kim cứng
hard alloy, hard metal -
Hợp kim để hàn
solder -
Giá đỡ bình điện
battery carrier -
Sự dữ trữ
half-finished product, blank, provision, reservation, reserve, stockpiling, storage, storing, conservation, hold-over, provision, reserve, stock, stocking,... -
Sự dự trữ nhiều năm
over-year storage -
Sự đưa giấy vào
threading of paper -
Hợp kim dẻo
plastic alloy -
Hợp kim điện trở
resistance alloy -
Hợp kim đôi
binary alloy, binary -
Hợp kim đồng
bronze-bronze, copper alloy, copper alloys, phosphor-bronze, bạc lót hợp kim đồng, copper alloy bush, hợp kim đồng rèn, wrought copper alloy,... -
Hợp kim đồng mangan
cupomanganese
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.