- Từ điển Việt - Anh
Sự ghi theo chiều ngang
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lateral recording
transverse recording
Xem thêm các từ khác
-
Sự ghi tín hiệu
record -
Sự ghi trái phép
pirate recording -
Sự ghi trên màng sơn
lacquer recording -
Lưu tốc kế siêu âm lệch
deflection ultrasonic flowmeter, giải thích vn : một loại lưu tốc kế xác định vận tốc bằng cách đo độ lệch của một tín... -
Lưu tốc kế Venturi
venturi meter or venturi meter, giải thích vn : một dụng cụ đo tốc độ dòng chảy theo sự giảm áp suất qua một ống venturi (... -
Lưu tốc nước
velocity -
Lưu trình
flow sheet, lưu trình hoạt động, operational flow sheet -
Lưu trình đơn
single flow (all tubes in series) -
Lưu trình hoạt động
operational flow sheet -
Lưu trình thống nhất (tất cả ống chung một hệ)
single flow (all tubes in series) -
Lưu trong
save in -
Lưu trú
reside temporarily., reside, resident, archive, archives, archiving, conserving, keeping, maintaining, preserving, saving, storage, store, storing, to... -
Giàn giáo côngxon
bracket scaffold -
Giàn giáo di động
flying scaffold, hanging scaffold, hanging stage, jenny scaffold, mobile scaffold, movable scaffolding, suspended scaffold, giàn giáo di động đẩy... -
Sự ghi từ
magnetic recording -
Sự ghi từ tính
magnetic recording -
Sự ghi vệt
toe recording -
Sự ghi vi rãnh
microgroove recording -
Lưu trữ dự phòng
backup store -
Lưu trữ hồ sơ
preservation of records
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.