- Từ điển Việt - Anh
Sự hàn kín
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hermetic sealing
sealing
sealing brazing
Xem thêm các từ khác
-
Sự hàn kín vết nứt
cleft welding -
Sự hàn lăn chồng
lap seam-welding -
Sự hàn lắp ráp
erection welding -
Sự hàn liên tục
continuous welding -
Sự hàn lùi
backward welding -
Kênh báo hiệu
common channel, signal channel, signaling channel, kênh báo hiệu chung, common signaling channel, kênh báo hiệu chuyên dụng, dedicated signaling... -
Giao nhau
confluent, cross, crossed, crossover, intercept, intercross, intersect, intersecting, intersection, meet, rugged, secant (sec), traverse, cấu tạo giao... -
Giao phó
Động từ., entrust, entrust with, commit, consign, delegate, entrust, to entrust; to confide; to commit. -
Giao tại toa xe
fob (free on board) -
Giao thoa
interfere., breakthrough, decussatio, fringe, interfere, interference, interferometry, sự tách vân ( giao thoa ), fringe separation, tiếng hú biên... -
Sự hàn mạch thẳng
line welding -
Sự hàn mềm
soft solder, soft soldering, soldering -
Sự hàn mối đứng
vertical welding -
Sự hàn mối nằm ngang
horizontal welding -
Sự hàn mối ngửa
inverted welding -
Sự hàn mối nhỏ
bead welding -
Sự hàn nắp
cap sealing -
Kênh cấp nước
feeder, feeding canal, head race, supply channel, water-supply canal -
Kênh chảy vào
inflow canal, intake canal -
Kênh chính
bus master, main canal, primary channel, principal canal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.