- Từ điển Việt - Anh
Sự hóa nhựa
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pitching
resin impregnation
tarring
Xem thêm các từ khác
-
Sự hóa rắn
curing, hardening, induration, solidification -
Sự hóa rắn dẻo nóng (chất dẻo đặc biệt)
thermoplastic solidification -
Sự hóa sube
suberification -
Kênh phụ
access tunnel, aux channel (auxiliary channel), auxiliary channel (aux channel), distributary, distributing canal, secondary channel, giải thích vn... -
Kênh ra
distributing canal, effluent channel, output channel, bộ khuếch đại kênh ra tương tự, analog output channel amplifier, kênh ra tương tự,... -
Kênh sai
wrong channel -
Sự hòa tan
dissolution, diluent, dilution, dissolving, resolution, solution, dissolution, solubilization -
Sự hóa thành nhựa
gumming up, gummy deposit -
Sự hóa vàng
yellowing, sự hóa vàng ( mặt sơn ), yellowing (ofpaint) -
Kênh stereo bên phải
right stereo channel -
Kênh stereo trái
left stereo channel -
Kênh sử dụng dải biên dưới
channel using lower sideband -
Kênh tần số
frequency channel -
Kênh tập trung nước
siniceway channel -
Sự hoãn
suspension -
Sự hoàn điêu
demodulation, demodulation, demodulation, sự hoàn điệu pha, phase demodulation -
Sự hoàn điệu pha
phase demodulation -
Sự hoàn lại
repayment, restitution, self-repayment, recovery, restitution, adjournment, sự hoàn lại dịch muối, pickle recovery -
Sự hoàn nguyên
reduction, regeneration, restitution, sự hoàn nguyên dòng chảy, flow restitution, sự hoàn nguyên lũ, flood restitution -
Sự hoàn nhiệt
recovery, regeneration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.