- Từ điển Việt - Anh
Sự hạn chế
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
limiting
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
abridgment
clipping
confinement
Giải thích VN: 1. Quá trình hạn chế lý tính một vụ nổ hay các tác động của nó. 2. Mức độ của sự hạn chế [[này.]]
Giải thích EN: 1. the process of physically limiting an explosion or its effects.the process of physically limiting an explosion or its effects.2. the degree of such a limitation.the degree of such a limitation.
confining
constraint
limitation
restraint
restriction
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
limit
limitation
qualification
restraint
restriction
Xem thêm các từ khác
-
Kcal
kcal (kilocalorie), kilocalorie, kilogram calorie -
Ke
danh từ, adjacent, lineal, linear, ruled, quay, rest on, skid, next, tell, bank, bunder, dam, dike, dike dam, dock, embankment, jetty, lasher, mole,... -
Giấy gelationclorua
gelatino-chloride paper -
Giấy ghi
recording paper, writing paper, băng giấy ghi âm, recording paper band, dải giấy ghi, recording paper band -
Giấy gia keo đậm
hard-sized paper -
Giấy gốc
base paper, raw materials -
Giấy gói
packing paper, wrapper, wrapping, wrapping craft paper, wrapping paper, packing sheet, rag, giấy gói bảo vệ, protective wrapper -
Giấy gói bảo vệ
protective wrapper -
Giấy gói hàng dầy
kraft paper -
Giấy gói Tetra Pak
tetra pack -
Giấy hai lớp
bonded double paper (bdp) -
Giấy hai lớp BE
bonded double paper -
Sự hàn chồn
upset welding -
Sự hàn chồng
lap weld, lap welding, overlap weld, overlap welding -
Sự hàn chốt
stud welding -
Sự hàn có bản ghép
tie welding -
Sự hàn cứng
brazing, hard-soldering -
Sự hàn cứng mặt
hard-facing by welding -
Sự hàn đắp cứng bề mặt
hard-facing by welding -
Sự hàn đắp thép
acierage, steeling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.