- Từ điển Việt - Anh
Sự khử bỏ nước thải
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sewage disposal
sewage water disposal
Xem thêm các từ khác
-
Sự khử bụi
dedusting, dust control, dust removal -
Sự khử bùn
desilting, desliming, deslurrying, mud removal -
Sự khử cacbon ở mép
edge decarburization -
Sự khử cặn
descaling, scouring, sludge removal -
Sự khử cát
sand removal, desanding -
Kết quả xác định
result of determination -
Két sắt
boxes, safe -
Kết tập
aggregate -
Kết thúc
Động từ, close, closing, conclude, conclude log, eliminant, end, end of record, ending, final, finish, terminate, termination, termination (vs), to... -
Kết thúc bản ghi
end of record, end of record (eor), record end -
Kết thúc bằng tab
tab stop, tabulation stop, tabulation stop/tab stop -
Giới hạn chảy quy ước
offset yield strength, yield limit, yield strength -
Giới hạn chảy tĩnh
static yield limit -
Giới hạn chịu lâu
endurance strength -
Giới hạn cho phép
acceptance limit, allowable limit, limit of tolerance, permissible limit, tolerance limits, tolerance limit -
Giới hạn chuốt
drawing limit -
Sự khử cực
depolarization -
Sự khử dầu
degreasing, de-oiling, oil removal, oil separation -
Sự khử ghép tần số
frequency decoupling -
Sự khử ion
deionization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.