- Từ điển Việt - Anh
Sự khoan lỗ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
boring of hole
holing
oerforation (pattern)
perforation
punching
reaming
Xem thêm các từ khác
-
Sự khoan lỗ lớn
large-hole boring -
Sự khoan lỗ nổ mìn
blast hole drilling, drilling of blast holes -
Sự khoan lỗ sàng
screen perforation -
Sự khoan lỗ sâu
deep-hole boring, deep-hole drilling -
Sự khoan mẫu
probing -
Sự khoan nhiệt
drilling by flame, jet piercing, thermal drilling -
Sự khoan nhờ nóng chảy
fusion drilling -
Kết thúc văn bản
end of text, end of text (etx), end of text-etx, kết thúc bảng/ kết thúc băng ( dấu)/ kết thúc văn bản, end of table/ end of tape (marker)/... -
Kết tinh
crystallize., crystalline, crystalline crystal, crystallization, crystallize, crystallize out, crystallizing, Đường kết tinh, crystalized suggar.,... -
Sự khoan phôi
billet drilling -
Sự khoan rộng (giếng)
reaming -
Sự khoan sâu
deep drill, deep drilling, deep-hole boring, deep-hole drilling, holing, rod boring, rod drill, sectional steel drill -
Sự khoan tâm
centering, centring, lining up -
Sự khoan thăm dò
exploration drill, exploration drilling, exploratory drilling, probe drill, probe drilling, prospecting work, test drill, test drilling, test-hole work -
Kết tụ
(vật lý) agglomerate., acervuline, agglomerate, agglomerated, agglomeration, agglomerative, aggregate, aggregation, coalesce, coalescence, conglomerate,... -
Kết tủa
(hóa học) precipitate., deposit, deposition, precipitate, precipitated, sedimentary, settlings -
Glyxerol
glyceride, glycerine, glycerol, glyxerol monoaxetat, glycerol monoacetate -
Sự khoan thoát khí metan
methane-draining boring -
Sự khoan thỏi
billet drilling -
Sự khoan thử
trial boring, test drilling
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.