- Từ điển Việt - Anh
Giũa
|
Thông dụng
Danh từ
- file
Động từ
- to file (fig) to elaborate to perfection
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adz (e)
broach
file
- bàn chải giũa
- file card
- bàn chải giũa
- file cleaner
- cái giũa
- file tool
- cái giũa ôvan
- oval file
- cái giũa ren
- thread file
- cái giũa thô
- coarse (-cut) file
- cái đục khía giũa
- file chisel
- cán giũa
- file handle
- chiếc giũa dẹt
- flat file
- giũa ba cạnh
- three-square file
- giũa ba cạnh
- triangular file
- giũa ba cạnh
- tri-square file
- giữa ba cạnh
- triangular file
- giũa ba cạnh (tam giác)
- file, triangular
- giữa ba góc
- three-square file
- giũa ba mặt
- angle file
- giũa ba mặt
- three-square file
- giũa ba mặt
- tri-square file
- giữa ba mặt
- triangular file
- giũa băm chéo
- crosscut file
- giũa băm chéo
- double-cut file
- giũa băm mịn
- dead smooth cut file
- giũa băm một chiều
- float-cut file
- giũa băm một chiều
- single-cut file
- giũa băm thô
- coarse-cut file
- giũa băm thô
- float-cut file
- giũa băm thô
- rough-cut file
- giũa băm thô
- roughing file
- giũa bán nguyệt
- file, half round
- giũa bán nguyệt
- half-round file
- giũa bén
- extra smooth file
- giũa bẹt
- flat file
- giũa bốn cạnh
- square file
- giũa cắt thô
- coarse file
- giũa cắt thô
- rough file
- giũa cắt thô
- rough-cut file
- giũa có răng to
- coarse file
- giũa cong
- rifled file
- giũa cưa dẹt rộng đều
- blunt saw file
- giũa dẹt
- flat file
- giũa gỗ
- rasping file
- giũa hình bán nguyệt
- half-round file
- giũa hình côn
- taper file
- giữa hình côn
- taper file
- giũa hình kim
- needle file
- giũa hình lưỡi dao
- cant file
- giũa hình lưỡi dao
- hack file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife file
- giũa khắc chìa khóa
- key file
- giũa khắc chìa khóa
- warding file
- giũa khía kép
- file, double
- giũa khía kép
- file, double cut
- giũa khía đơn
- file, single cut
- giũa kim loại mềm (và các vật phi kim loại)
- rasping file
- giũa lòng mo
- half-round file
- giũa mài
- smooth file
- giũa mặt mịn
- file, smooth mill
- giũa mép tròn
- round file
- giũa mép tròn
- round-edge file
- giũa mịn
- fine file
- giũa mịn
- needle file
- giũa mịn dẹt
- key file
- giũa mịn dẹt
- warding file
- giũa mịn dẹt ba cạnh
- barrette file
- giũa mịn dẹt ba cạnh
- knife edge file
- giũa mờ lưỡi dao
- saw file
- giũa một loại vết băm
- single-cut file
- giũa mỹ nghệ
- broach file
- giũa ngọt giũa mịn
- smooth file
- giũa ngọt lịm
- dead smooth file
- giũa ngọt, giũa mịn
- smooth file
- giũa nhỏ
- broach file
- giũa nhỏ mài lỗ khóa
- key file
- giũa phay
- file, mill
- giũa răng chéo
- cross-bar file
- giũa răng tréo
- cross-bar file
- giũa răng đôi
- double cut file
- giũa rãnh
- slot file
- giũa rãnh
- slotting file
- giũa sửa cưa
- saw file
- giũa tam giác
- three-square file
- giũa tam giác
- triangular file
- giũa tam giác
- tri-square file
- giữa tam giác
- triangular file
- giũa tay
- hand file
- giũa thân hình bán nguyệt
- half-round body file
- giũa thẳng
- flat file
- giũa thô
- bastard file
- giũa thô
- bastard-cut file
- giũa thô
- coarse file
- giũa thô
- coarse-cut file
- giũa thô
- rough file
- giũa thô
- rough-cut file
- giũa thô
- roughing file
- giũa thường bằng
- file, flat bastard
- giũa thường đầu tròn
- file, round bastard
- giũa tròn
- circular file
- giũa tròn
- file round
- giũa tròn
- rat-tail file
- giũa tròn
- round file
- giũa tròn
- round-edge file
- giũa vạn năng
- multi-purpose file
- giũa vạn văng
- multi-cut file
- giũa vết băm cong
- circular-cut file
- giũa vít lửa
- points file
- giũa vít lửa (nhỏ)
- magneto file
- giũa vòng
- rifled file
- giũa vuông
- file, square
- giũa vuông
- square file
- giũa đặt cách hình vuông
- square file
- giũa đầu vít
- screw head file
- giũa đuôi chuột
- rat-tail file
- máy băm giũa
- file cutter
- máy băm giũa
- file-cutting machine
- máy khía giũa
- file cutter
- máy thử giũa
- file-testing machine
- sự cắt bằng giũa
- file cut
- sự cắt bằng giũa
- file cutting
- sự cắt gọt giũa
- file cutting
- vết giũa
- file stroke
- đe khía giũa
- file-cutting anvil
- độ cứng theo giũa
- file hardness
filing
rasp
among
center-reading instrument
intermediate
- chiếu nghỉ giữa cầu thang
- intermediate landing
- chóp giữa của nắp tuabin
- intermediate turbine top plate
- cột giữa
- intermediate column
- dầm giữa
- intermediate beam
- Giao thức trao đổi định tuyến giữa IS và IS (Lớp 3)
- Intermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer3 (IS-IS)
- gờ giữa
- intermediate web
- khu vực ở giữa
- intermediate area
- lớp sơn giữa
- intermediate coat
- mố giữa
- intermediate bent
- mố giữa
- intermediate pier
- sàn giữa các tầng
- intermediate floor
- sự kẹp ray giữa
- intermediate rail fastening
- trụ giữa
- intermediate framework post
middle
- căn chính giữa
- align middle
- cánh giữa
- middle limb
- cánh giữa
- middle web
- cánh giữa kéo dài
- squeezed middle limb
- cánh giữa kéo dài
- stretched out middle limb
- cánh giữa lát mỏng
- thinned out middle limb
- cánh giữa rút ngắn
- reduced middle limb
- cầu thang có tường ngăn giữa
- staircase with middle separation wall
- cột chống giữa
- middle post
- cửa sổ con treo giữa
- middle hung transom
- dữ liệu nằm ở giữa
- Data In the Middle (DIM)
- giàn cầu có đường đi giữa
- middle lane bridge truss
- gờ giữa
- middle web
- hạch (thần kinh) cổ giữa
- cervical ganglion,middle
- hàng mẫu tự ở giữa
- middle letter row
- hội chứng thùy phôi giữa
- middle lobe syndrome
- khung có trụ (cột) giữa cứng
- frame with rigid middle support
- mặt giữa
- middle plane
- mặt giữa
- middle surface
- mặt giữa của vỏ
- middle surface of shell
- mặt phẳng giữa
- middle plane
- mặt phẳng giữa
- middle surface
- một phần ba ở giữa
- middle third
- phần chưng cất giữa
- middle distillate
- ray giữa
- middle rail
- tai giữa
- middle ear
- tầng khí quyển ở giữa
- middle atmosphere
- thanh ngang giữa
- middle rail
- thanh ngang giữa cửa
- middle rail
- thanh ngang giữa cửa
- middle rail (midrail)
- tĩnh mạch kết tràng giữa
- colic vein middle
- tĩnh mạch tuyến giáp giữa
- thyroid vein middle
- trục cán giữa
- middle roll
- điếc tai giữa
- middle-ear deafness
- đơn vị giữa
- middle unit
Xem thêm các từ khác
-
Giũa ba cạnh
triangular file, three-square file, triangular file, tri-square file -
Giũa ba cạnh (tam giác)
file, triangular -
Giũa ba mặt
triangular file, angle file, three-square file, tri-square file -
Giũa băm chéo
crosscut file, double-cut file -
Giũa băm mịn
dead smooth cut file -
Sự khuếch tán nhiệt
thermal diffusion, thermo-diffusion -
Sự khuếch tán theo ống
pipe diffusion -
Sự khuôn dập
stamper -
Khả năng sửa chữa
integrity, repairability, serviceability, giải thích vn : mức độ tại đó máy móc hoặc sản phẩm được thiết kế cho phép sửa... -
Khả năng sửa lỗi chùm
burst error-correcting capability -
Khả năng sửa lỗi khối
burst error-correcting capability -
Khả năng tách sóng riêng
specific detectivity -
Khả năng tải
load rating, loaded capacity, loading capacity -
Khả năng tải (băng chuyền)
carrying capacity -
Giũa băm thô
coarse-cut file, float, float-cut file, rough-cut file, roughing file -
Giũa bán nguyệt
half-round file, file, half round -
Giũa bén
extra smooth file -
Giũa bẹt
flat file -
Giữa các hạt
interparticle, intergranular, ăn mòn giữa các hạt, intergranular corrosion, áp lực giữa các hạt, intergranular pressure, độ xốp giữa... -
Sự khuôn thổi
blow mould
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.