- Từ điển Việt - Anh
Sự kiểm tra nghiệm thu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acceptance inspection
acceptance test
incoming inspection
receiving inspection
Xem thêm các từ khác
-
Sự kiểm tra ngoại nghiệp
field inventory, field inspection -
Sự kiểm tra nguồn
power check -
Sự kiểm tra nhãn
label checking, incoming inspection, on-receipt inspection -
Sự kiểm tra nhanh
high-speed inspection -
Khai quật
exhume, excavate., background, general, disinter, exhume, unearth, khai quật một khu khảo cổ, to excavate an archaeological site . -
Khai thác
Động từ, commissioning, develop, drawing out, excavate, excavation, exploit, exploitation, exploratory, extraction, get, harness, hew, maintain, mine... -
Khai thác buồng dài
stall working -
Khai thác kiểu ngăn hầm
stall working -
Khai thác mỏ
bed-working, digging, mine, khu vực khai thác mỏ, mine face, thiết bị khai thác mỏ, utilization of mine -
Gỗ đỏ
redwood, bracket, corbel, support -
Gờ đối tiếp
mating flange -
Sự kiểm tra phát
air check, penalty test -
Sự kiểm tra quá trình
process check, process control, process inspection -
Sự kiểm tra quản lý
management audit -
Sự kiểm tra quay vòng
walkaround inspection -
Sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
soap bubble test, giải thích vn : một kiểu kiểm tra sự rò rỉ mà dung dịch xà phòng được bôi lên bề mặt ngoài của bình... -
Sự kiểm tra rút gọn
reduced inspection -
Sự kiểm tra rút ngắn
curtailed inspection -
Khai thác quặng
ore down -
Khai thác toa xe hàng
freight stock operating, wagon employment, wagon ultilization
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.