- Từ điển Việt - Anh
Sự kiểm tra rút ngắn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
curtailed inspection
Xem thêm các từ khác
-
Khai thác quặng
ore down -
Khai thác toa xe hàng
freight stock operating, wagon employment, wagon ultilization -
Khai thác trong công nghiệp
exploitation in industry -
Khai triển
develop., như triển khai, develop, evolve, expand, expansion, khai triển một hình trụ, to develop a cylinder., khai triển định thức của... -
Gờ đúc
casting lip -
Gỗ được gia công
worked lumber -
Gờ đường
road bead -
Gỗ ép
compressed wood, compression wood, laminate timber, pressed wood, particleboard -
Gồ ghề
Tính từ: rough; uneven, crisp, ragged, rough, roughened, uneven, đường gồ ghề, a rough road -
Gồ ghề phải
ragged right -
Sự kiểm tra sàng lọc
screening inspection, screening test -
Sự kiểm tra tại xưởng
manufacture's inspection -
Sự kiểm tra tăng cường
increased inspection, tightened inspection -
Sự kiểm tra thành hệ
formational control -
Sự kiểm tra theo các biến
inspection by variables -
Khảm
Động từ, marquetry, mosaic, to encrust; to inlay; to enchase, khảm thủy tinh, glass mosaic, kiến trúc khảm, mosaic structure, kiến trúc... -
Khám phá
Động từ: to discover; to find out, detect, discover, discovery, to check, to inquire, to investigate, to sense,... -
Khám phá ra
discover, reveal, uncover -
Gồ ghề trái
ragged left -
Sự kiểm tra thu nhận
incoming inspection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.