- Từ điển Việt - Anh
Sự lên men chất thải
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fermentation of refuse
Xem thêm các từ khác
-
Sự lên men kiềm
methane digestion, methane fermentation -
Sự lên men metan
methane fermentation, sewage sediment fermentation, alkali fermentation, methane digestion, methane fermentation -
Sự lên men nhanh
accelerated composting, mechanical composting, rapid fermentation, fast fermentation, rapid fermentation -
Sự lên men ưa khí
aerobic fermentation -
Sự lên xuống
fluctuating, fluctuation, hunting -
Khí ngưng tụ
condensed gas -
Khí nhà máy lọc dầu (sản phẩm chưng cất)
refinery gas -
Khí nhà máy tinh lọc
refinery gas -
Khí nhiệt độ thấp hóa lỏng
liquid cryogenic gas -
Khí nitơ điôxit
nitrogen dioxide -
Khí nổ
explosive gas., choke damp, exploding gas, shock damp, wildfire -
Gối di động
expansion bearing, free-end bearing, movable bearing, shifting bearing -
Gọi điện thoại
Động từ, dialing, give a ring, making phone calls, phone, telephone, call, call up (to ...), phone card, ring, ring up -
Gối đỡ
abutment, ball bearing, bearing, bearing pad, brace, leg, seating shoe -
Gối đỡ dầm
head plate, trimmer, trimmer beam -
Sự liên kết bản ghép
reinforced joint -
Sự liên kết bản lề
hinge joint -
Sự liên kết bằng nêm
cotter joint -
Sự liên kết chịu kéo
tension joint -
Sự liên kết chữ T
tee joint
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.