- Từ điển Việt - Anh
Sự liên kết khớp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
articulated joint
eye joint
rocker joint
swing joint
Xem thêm các từ khác
-
Sự liên kết khớp cầu
ball joint -
Sự liên kết mạng
interconnection, internetting, internetworking, interworking -
Sự liên kết mặt bích
fillistered joint -
Sự liên kết mặt cắt
single-shear joint -
Sự liên kết mềm
tongue joint, flexible joint -
Sự liên kết mộng
step joint -
Sự liên kết mộng răng
toe joint -
Sự liên kết mộng xoi
jogged joint, match joint -
Khí thực
actual gas, imperfect gas, real gas, real porosity -
Khí thủy phân lên men
fermentation gas, manure gas -
Khí tĩnh kế
aerostatic balance, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo không [[khí.]]giải thích en : an instrument that weighs air. -
Khí tồn dư
residual gas -
Gối khớp
free bearing, hinged support, hinger bearing, knuckle bearing, pin-bearing support, pivot (ing) bearing, rocker bearing -
Gối khớp (chân vòm)
pivot joint -
Gối khớp cố định
hinged immovable support -
Gối khớp di động
hinged movable support, roller bearing -
Gối kiểu bản lề
articulated support, hinged support -
Gối lắc
pendulum bearing, pivot (ing) bearing, rocker bearing, rocker support, swing bearer -
Gọi lại
call back, recall, re-entry, bundle, pack, red-ink entry, redirect -
Gọi lại tự động
automatic call-back (ac), automatic call-back (acb), automatic recall (ar)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.