- Từ điển Việt - Anh
Gối khớp di động
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hinged movable support
roller bearing
Xem thêm các từ khác
-
Gối kiểu bản lề
articulated support, hinged support -
Gối lắc
pendulum bearing, pivot (ing) bearing, rocker bearing, rocker support, swing bearer -
Gọi lại
call back, recall, re-entry, bundle, pack, red-ink entry, redirect -
Gọi lại tự động
automatic call-back (ac), automatic call-back (acb), automatic recall (ar) -
Gối lăn
roller support, roller bearing -
Sự liên kết nêm
tongue joint -
Sự liên kết ngang
cross bond, cross bracing, cross link, cross-linking, curing -
Sự liên kết nguyên tử
atomic bond -
Sự liên kết sóng
wave coupling -
Khí trơ
inert gas., inactive gas, indifferent gas, inert gas, noble gas, tungsten -
Khí trung tính
neutral gas -
Kho lưu giữ
bank, giải thích vn : lượng vật liệu có sẵn và chờ xử lý cao [[hơn.]]giải thích en : a quantity of materials on hand and awaiting... -
Gối lăng trụ
fulcrum bearing, knife-edge bearing, prism bearing -
Gối lên nhau
overlap -
Gối lò xo
spring bearing -
Gói thí nghiệm
experiment package -
Sự liên kết trượt
sliding joint -
Sự liên kết vuông góc
tee joint -
Sự liên lạc
communication, linking, single-hop connection, networking, sự liên lạc an toàn, safety communication, sự liên lạc bảo mật, safety communication,... -
Kho nguyên liệu
raw-material storage, feed tank, giải thích vn : kho chứa nguyên liệu cung cấp cho hệ thống sản [[xuất.]]giải thích en : a chamber...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.