- Từ điển Việt - Anh
Sự loại bitum
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
debiteuminization
Xem thêm các từ khác
-
Sự loại bỏ
abandonment, disposal, elimination, exclusion, refusal, rejection, removal, removing, take-off, elimination, rejection, remelt, removal, sự loại bỏ... -
Sự loại bỏ bùn cặn
sludge removal -
Sự loại bỏ dầu
oil removal, oil separation -
Sự loại bỏ không khí
deaeration, giải thích vn : sự tháo đi không khí hay khí ôxi có trong dung dịch , ví dụ như sục khí bóng khí trơ . kĩ thuật... -
Sự loại bỏ lần cuối
final rejection -
Khoảng cách cực
codeclination, polar distance -
Gối tuyết
snow pillow, giải thích vn : thiết bị được phun đầy chất lỏng , có dạng cái gối , đi kèm với bộ biến đổi áp suất... -
Gợi ý
suggest., mnemonic, hint -
Sự loại bỏ nhiệt
heat rejection, heat removal -
Sự loại bỏ nước thải
sewage disposal, sewage water disposal, wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm ( xuống lớp nền ), underground wastewater disposal -
Sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
underground wastewater disposal -
Sự loại bỏ rác thải
waste disposal -
Sự loại bỏ tần số
frequency rejection -
Sự loại bỏ xuyên âm
crosstalk rejection -
Sự loại đầu cuối
end sizing -
Sự loại kiềm
dealkalization -
Khoảng nhiệt độ
range of temperature, temperature range, khoảng nhiệt độ c trong ngày, daily temperature range degree celsius (oc), khoảng nhiệt độ cryo,... -
Khoảng nhiệt độ tới hạn
critical temperature range -
Khoang nhiều tầng
multideck, giải thích vn : một thiết bị có 2 mức , 2 mặt hay [[khoang.]]giải thích en : of an apparatus, having two or more vertical levels,... -
Gom
Động từ: to gather; to collect, involve, catch, ceramic, consist (of), tidy, gum, ceramics, gum, gom góp, to scrape,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.