- Từ điển Việt - Anh
Gom
|
Thông dụng
Động từ
To gather; to collect
- gom góp
- to scrape
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
involve
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
catch
ceramic
Giải thích VN: 1. Chính là gốm hay những sản phẩm liên quan, như bình gốm, đồ sứ hay ngói; được tạo ra từ những khoáng vật phi kim. 2. Vật được tạo ra từ chất liệu [[ấy.]]
Giải thích EN: 1. of or relating to products, such as pottery, porcelain, or tile, that are made from nonmetallic mineral substances.of or relating to products, such as pottery, porcelain, or tile, that are made from nonmetallic mineral substances. 2. an object made of such a material.an object made of such a material.
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
consist (of)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tidy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gum
ceramics
Giải thích VN: Độ cứng, nhẹ và chịu nhiệt cao của gốm làm cho loại vật liệu này được chôn cho các cánh quạt tua bin tăng áp buồng đốt của động cơ [[dầu.]]
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
gum
Xem thêm các từ khác
-
Gốm áp điện
piezoceramic, piezoelectric ceramic, piezoelectric ceramics, giải thích vn : gốm có đặc tính áp [[điện.]]giải thích en : any ceramic that... -
Sự loại muối
desalinization, salting-out -
Sự loại sắt
deferrization, de-ironing -
Sự loại trừ
elimination, elimination elevator, except, except (for), exclusion, exclusions, removal, suppression, csma với sự loại trừ xung đột, csma with... -
Sự loạn thính lực
hearing disability -
Sự loang dòng
line crawl -
Khoảng nhìn của thấu kính
field lens -
Khoảng nhìn xa
sighting distance, sight distance -
Khoảng nung
firing range -
Gốm điện
electroceramic -
Gom góp
save up., collecting, collect, gom góp tiền mấy tháng để mua xe đạp, to save up for several months for a bicycle. -
Gôm Houskeeper
houskeeper seal, giải thích vn : lớp gôm nằm giữa lớp đồng và kính ấm cho phép lớp đồng có thể làm cong như sự co lại... -
Gốm kim loại
ceramet, cermet, cermets, metal ceramics, metallized ceramics, lớp phủ gốm-kim loại, cermet coating, điện trở gốm kim loại, cermet resistor,... -
Gôm kín
hermetic seal, giải thích vn : một loại gôm có thể ngăn không cho không khí hoặc chất lỏng lọt qua [[được.]]giải thích en... -
Gốm làm răng
dental ceramic -
Gôm mỡ
grease seal, giải thích vn : dùng xiết chặt để ngăn ngừa rò rỉ mỡ từ pít tông hoặc thiết bị chuyển [[động.]]giải thích... -
Gôm nhiệt
heatseal, giải thích vn : dùng để liên kết hoặc hàn một vật liệu hoặc với một vật liệu khác bằng hơi nóng hoặc áp... -
Sự lóc
cleavage, clarification, cleaning cleaner, clearing, filtering, filtration, percolation, purification, filtration, refinement, screening -
Sự lọc cát chậm
slow sand filtration -
Sự lọc chân không
vacuum filtration, giải thích vn : sự sử dụng một chân không không hoàn toàn nhằm làm tăng dòng chảy chất lỏng qua một bộ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.