- Từ điển Việt - Anh
Sự luồn
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
reeling
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
reeving
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
calm
Xem thêm các từ khác
-
Kho phế liệu
waste storage -
Khổ rộng
bread gauge -
Khổ tám (sách)
octavo -
Granat ytri-nhôm
yag (yttrium-aluminium garnet), yttrium-aluminium garnet (yig), yttrium-aluminum garnet (yig) -
Granit
granitic, kiến trúc granit, granitic texture, macnơ granit, granitic marl, tầng granit, granitic layer, đá granit, granitic rock, đất gốc... -
Sự lượn sóng
undulation -
Sự lượn tròn (theo bán kính)
radii-forming -
Sự lượn xoáy
spin, sự lượn xoáy lên ( tàu vũ trụ ), spin-up, sự lượn xoáy xuống ( tàu vũ trụ ), spin-down -
Sự lượn xoáy lên (tàu vũ trụ)
spin-up -
Sự lượn xoáy xuống (tàu vũ trụ)
spin-down -
Sự lượng tử hóa
quantizing, quantization, sự lượng tử hóa biên, edge quantization, sự lượng tử hóa cạnh, edge quantization -
Sự lướt
sliding, slip -
Sự lướt gần
near miss -
Kho tàng
danh từ, storage, stores, treasure, treasure, khu vực kho tàng, storage zone -
Kho than
coal storage, coaling depot -
Kho thành phẩm
finished products store, finished goods store -
Graphit dạng cầu (cấu trúc)
spheroidal graphite -
Grinockit (khoáng vật)
greenockite -
Sự lưu (huỳnh) hóa
sulfurization, sulphurization -
Sự lưu chuyển lao động
labor turnover
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.