- Từ điển Việt - Anh
Sự mở rộng ứng suất
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
stress expansion
Xem thêm các từ khác
-
Khoảng thời gian thực
net time interval -
Khoảng thời gian tổng cộng
overall time interval -
Sự mô tả đường bay
route description -
Khoang tổ lái
flight compartment -
Hầm khám chữa
working pit -
Hãm khẩn
emergency application, vị trí hãm khẩn, emergency application position -
Sự móc nối cứng tự động
rigid automatic coupling -
Sự móc tải
load hook up -
Khoang trung tâm máy bay
fuselage center box -
Hầm làm lạnh
refrigerating hold, tunnel cooler -
Hầm làm sạch bệ xe
underframe cleaning pit -
Hầm lắp ráp
assembly pit -
Sự mòn của ghi
wear of points -
Sự mòn của ray cơ bản
wear of the stock rail -
Sự mòn của ray ghi
wear of the switch point -
Khoảng cách đoàn tàu
train spacing -
Sự mòn gờ bánh xe
flange wear, wheel flange wear -
Khoảng cách được phép giữa các xe
tolerable gap between vehicles -
Khoảng cách hạ cánh
landing distance, khoảng cách hạ cánh khả dụng, landing distance available -
Khoảng cách hạ cánh khả dụng
landing distance available
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.