- Từ điển Việt - Anh
Sự nén đơn cấp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
single-stage compression
Xem thêm các từ khác
-
Sự nén đột ngột
sudden contraction -
Sự nén dữ liệu
data compacting, data compaction, data compression, data reduction, sự nén dữ liệu bị mất, lossy data compression, sự nén dữ liệu không... -
Sự nén đúng tâm
centric compression, concentric compression -
Sự nén ép chặt
impact -
Sự nén hai cấp
two-stage compression -
Khoảng dịch pittông
piston displacement -
Khoảng dịch tần
frequency drift, frequency doubler -
Khoảng điều chỉnh
control room, regulating range, regulation range, setting range -
Khoảng điều hưởng
tuning range -
Khoảng điều khiển
control interval, control range, control room, range of compensation, khoảng điều khiển tự do, free control interval, khoảng điều khiển... -
Khoảng đo
coverage, instrument range, measurement range, measuring range, range, range of movement, working section, khoảng đo chuẩn, standard measuring range,... -
Khoảng độ chói
brightness range -
Khoảng đo của khí cụ
instrument range, measurement range, measuring range, range of movement -
Hàm sin
sine, sine (sin), sine function, sinusoidal function, giải thích vn : là tỷ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với một góc nhọn... -
Hàm sinh
course of value function, generating function, generator, hàm sinh các momen, moment generating function, hàm sinh các mômen, moment generating function,... -
Hàm số
danh từ, function, functional, numerical function, function, (toán) function -
Hàm sơ cấp
elementary function -
Hàm số học
mathematical function, arithmetic function -
Sự nén hơi
vapor compression, vapour compression -
Sự nén không khí
air compression
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.