- Từ điển Việt - Anh
Sự phát hình đồng thời
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
simulcast broadcasting
Xem thêm các từ khác
-
Sự phát hình lại
delayed broadcast -
Sự phát hình ngoài stuđio
ob (outside broadcast), outside broadcast (ob) -
Sự phát hình trực tiếp
live broadcast -
Sự phát hình từ stuđiô
studio broadcast -
Sự phát lại
playback, rebroadcasting, replay, reproducing, reproduction, re-transmission, playback, sự phát lại nhanh, fast playback, sự phát lại tức thời,... -
Sự phát lại nhanh
fast playback -
Sự phát minh
discovery, invent, invention -
Khớp van năng
cardan joint, universal joint, vernier coupling, vice coupling, vòng ôm khớp vạn năng, universal joint yoke -
Khớp vạn năng, khớp các đăng, gắn vào khớp các đăng
gimbal, giải thích vn : 1 . khung cơ có hai trục quay vuông góc với nhau . 2 . trục đỡ của con quay hồi chuyển cho phép trục quay... -
Khớp vào
engage, mesh -
Khớp vấu
claw clutch, claw coupling, clutch coupling, coupling joint, dog clutch, dog coupling, jaw clutch, jaw coupling, khớp vấu trượt, sliding dog clutch -
Khung
Danh từ: frame, foolish, arch form, bay, bed plate, body, border, box, brace, cage, carcase, carcass, carrier, case,... -
Khung (bản đồ)
edge, border -
Khung (cốt)
rack -
Hệ điều hành mạng
homenetwork operating system (hnos), network operating system, network operating system (nos), nos (network operating system), hệ điều hành mạng... -
Sự phát ngũ sắc
iridescence, iridizing, irisation -
Sự phát nhiệt
heat emission, heat generation, heat release, self-heating -
Sự phát nóng
self-heating, heating -
Sự phát quang
clearing, luminescence, photoluminescence, radiance, radiation, sự phát quang trái đất, earth radiance, giải thích vn : khả năng của các... -
Sự phát ra
emission, issuance, maximum allowable emission
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.