- Từ điển Việt - Anh
Sự phát triển
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
development
- Hiệp hội các trường đại học vì sự phát triển Internet tiên tiến
- University Corporation for Advanced Internet Development (UCAID)
- Một cơ quan được giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA
- A body committed to accelerate the development of the QSIG standard by providing coordinated input to ECMA (IPNSForum)
- sự phát triển bừa bãi
- sporadic development
- sự phát triển chéo
- cross development
- sự phát triển chương trình
- program development
- sự phát triển cường độ
- strength development
- sự phát triển dự án
- project development
- sự phát triển hệ thống
- system development
- sự phát triển hợp nhất
- integrated development
- sự phát triển kỹ thuật
- technical development
- sự phát triển lãnh thổ
- territory development
- sự phát triển liên kết
- joint development
- sự phát triển lũ
- flood development
- sự phát triển năng lượng
- power development
- sự phát triển nông thôn
- rural development
- sự phát triển phần mềm
- software development
- sự phát triển tâm thần sinh dục
- psychosexual development
- sự phát triển tạm thời
- interim development
- sự phát triển thủy lợi
- development of water resources
- sự phát triển thủy lợi
- hydraulic development
- sự phát triển thủy năng
- water power development
- sự phát triển thủy điện
- hydroelectric development
- sự phát triển đô thị
- urban development
evolution
growth
increase
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
development
- sự phát triển công nghiệp
- industrial development
- sự phát triển của nấm
- mould development
- sự phát triển dây chuyền
- chained up development
- sự phát triển kỹ năng
- skill development
- sự phát triển miền du lịch
- destination area development
- sự phát triển nhãn hiệu
- brand development
- sự phát triển sản phẩm mới
- new product development
- sự phát triển thị trường
- market development
expansion
growth
Xem thêm các từ khác
-
Không gian một chiều
one-dimensional space -
Không gian n chiều
n-dimensional space -
Không gian ở
habitable space, living space, living space volume -
Không gian pha
phase space, phân bố không gian pha, phase-space distribution, thể tích trong không gian pha, volume in phase space -
Hệ đo
instrument movement, measure, measurement, measuring movement, entablature, stillage -
Hệ đo gió rađa
radar wind system, giải thích vn : một hệ rađa xác định phạm vị , độ cao , và góc phương vị của một vật thể trên khí... -
Hệ đo lường
measuring system, measurement, hệ đo lường tuyệt đối, absolute measuring system -
Sự phát triển đô thị
urban development -
Không gian phân thớ
bundle space, bundle, bundle space, fibre bundle, fibre space, không gian phân thớ chính, principal fibre bundle, không gian phân thớ chính,... -
Không gian sâu thẳm
deep space -
Hệ đoạn nhiệt
adiabatic system -
Hệ đòn bẩy
compound lever, lever system, leverage -
Hệ dồn đợt
batch-push system, giải thích vn : một hệ thống quản lý tài nguyên trong đó mỗi trạm làm việc sản xuất với một tốc độ... -
Sự phát trộm
bootleg -
Sự phát xạ
emanation, emission, field emission, bức xạ sơ cấp ( sự ) phát xạ sơ cấp, primary emission, sự phát xạ âm cực, cathode emission,... -
Không gian thiết bị
device space -
Không gian thực
real space -
Hệ đơn nghiêng
monoclinic system, monolinic system, oblique system -
Hệ đòn phanh
brake rigging -
Hệ đơn vị quốc tế
international system of units, international system of units (si unit), si unit (international system of units)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.