- Từ điển Việt - Anh
Sự phân loại
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
assortment
categorization
classcification
classification
Giải thích VN: Quá trình phân chia các vật thành các loại, hay những sự phân chia bằng quá trình như vậy; cách dùng riêng: quá trình phân loại các hạt theo kích cỡ, hình dạng, hay tỷ [[trọng.]]
Giải thích EN: The process of dividing things into classes, or the divisions arrived at by such a process; specific uses include:the process of grading and sorting of particles by size, shape, or density.
- sự phân loại (hạt) bằng sàng
- classification by screening
- sự phân loại (theo) mức ô nhiễm môi trường
- classification according to degree of environment pollution
- sự phân loại an toàn
- security classification
- sự phân loại biên
- marginal classification
- sự phân loại biên duyên
- marginal classification
- sự phân loại cách điện
- insulation classification
- sự phân loại công việc
- job classification
- sự phân loại hạt
- particle classification
- sự phân loại khuyết tật
- classification of defects
- sự phân loại mẫu
- pattern classification
- sự phân loại máy bay
- aircraft classification
- sự phân loại nghề nghiệp
- occupational classification
- sự phân loại nhà và công trình
- classification of building and structure
- sự phân loại nhiệt độ
- temperature classification
- sự phân loại nước ngầm
- classification of ground water
- sự phân loại qua rây (khoáng vật)
- sieve classification
- sự phân loại tự động
- automatic classification
- sự phân loại vật thể
- material classification
- sự phân loại việc làm
- classification of posts
- sự phân loại vùng vệ sinh
- classification according to degree of environment pollution
- sự phân loại đá
- rock classification
- sự phân loại đất
- classification (ofsoil)
- sự phân loại đất
- soil classification
- sự phân loại đường bộ
- highway classification
classification (vs)
classifying
collation
culling
grading
rating
screening
selective sort
sorter
sorting
systematics
tabulation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
assorting
assortment
categorization
classification
- sự phân loại ABC hàng tồn kho
- ABC inventory classification
- sự phân loại chi phí
- expense classification
- sự phân loại cước chuyên chở
- freight classification
- sự phân loại khoa học
- scientific classification
- sự phân loại không sàng
- screenless classification
- sự phân loại lại chức vụ
- re-classification of post
- sự phân loại mang tính khoa học
- scientific classification
- sự phân loại phẩm chất
- attributive classification
- sự phân loại phí tổn
- cost classification
- sự phân loại quảng cáo
- classification of advertisement
- sự phân loại rủi ro (trong bảo hiểm)
- classification of risks
- sự phân loại theo chức năng
- functional classification
- sự phân loại theo kích thước
- size classification
- sự phân loại thuế quan
- tariff classification
classification system
cull
sorting
stratification
Xem thêm các từ khác
-
Không bão hòa
unsaturated, non-saturated, unsolved, cát không bão hòa ( nước ), unsaturated sand -
Không bảo toàn
non-conservative, hệ không bảo toàn, non-conservative system, lực không bảo toàn, non-conservative force -
Không bắt buộc
facultative, optional, sự bỏ không bắt buộc, optional suppression, từ không bắt buộc, optional word -
Không bắt cháy
flameproof, incombustible, nonflammable -
Không bắt lửa
fireless, fireproof, fire-resistant, flame-proof, nonflammable -
Hao hụt tấm
loss of sheet -
Háo khí
(sinh học) aerobic., aerobic -
Hào lọc
filter gallery -
Hao mòn
Tính từ: worn out, obsolescence, wear, wear-and-tear, depletion, depreciation, wear and tear, sự hao mòn, attrition -
Sự phân loại bằng tay
sorting by hand -
Sự phân loại chất thải
waste sorting -
Sự phân loại công việc
job classification, giải thích vn : sự lựa chọn một công việc vào một hay nhiều loại có thể , thường được dùng để xác... -
Không bền
astable, instable, labile, unidurated, unstable, mạch không bền, astable circuit, sự cân bằng không bền, instable equilibrium, dạng không... -
Không bị ăn mòn
incorrodible, corrosion-resistant -
Không bị chặn
non-blocking, unbounded, unconfined, mạng thực sự không bị chặn, strictly non-blocking network, hàm không bị chặn, unbounded function,... -
Không bị co
shrink-proof -
Không bị gỉ
non-corrodible, corrosion-resistant -
Hào nông
shallow ditch, shallow laying, shallow placement -
Háo nước
water-retaining, notch, tính háo nước, water-retaining ability -
Hào quang
danh từ, aureole, corona, halation, halo, halo; nimbus, hào quang thiên hà, galactic halo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.