- Từ điển Việt - Anh
Sự phân phối
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
allocation
- sự phân phối bộ nhớ
- storage allocation
- sự phân phối dung sai
- allocation of tolerances
- sự phân phối dung sai toàn bộ
- overall allocation of tolerances
- sự phân phối kênh
- channel allocation
- sự phân phối kênh thích ứng
- adaptive channel allocation
- sự phân phối phổ
- spectrum allocation
- sự phân phối quỹ
- allocation of funds
- sự phân phối tài nguyên
- resource allocation
- sự phân phối tài nguyên (nguồn sự trữ)
- resource allocation
- sự phân phối tần số
- frequency allocation
- sự phân phối tệp
- file allocation
- sự phân phối thanh ghi
- register allocation
- sự phân phối thứ cấp
- secondary allocation
- sự phân phối tĩnh
- static allocation
- sự phân phối trao đổi
- exchange allocation
- sự phân phối đối tượng
- object allocation
- sự phân phối động
- dynamic allocation
allotment
delivery
dissemination
distribution
- sự phân phối (độ) ẩm
- moisture distribution
- sự phân phối ban đầu
- basic distribution
- sự phân phối bằng cáp
- cable distribution
- sự phân phối bằng cáp từ vệ tinh
- satellite distribution to cable networks
- sự phân phối chồng chất
- cumulative distribution
- sự phân phối chuẩn
- normal distribution
- sự phân phối chùm tia
- beam distribution
- sự phân phối còn dư
- residual distribution
- sự phân phối còn sót
- residual distribution
- sự phân phối công suất (truyền động 4 bánh)
- power distribution
- sự phân phối công suất không đối xứng
- asymmetric power distribution or split
- sự phân phối công suất phát xạ
- power distribution (ofemission)
- sự phân phối công suất phổ
- spectral distribution of power density
- sự phân phối công suất phổ
- spectral power distribution
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- ACD (automaticcall distribution)
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- automatic call distribution (ACD)
- sự phân phối cường độ
- intensity distribution
- sự phân phối dạng cây
- tree distribution
- sự phân phối dòng (điện)
- current distribution
- sự phân phối dòng chảy trong năm
- annual distribution of runoff
- sự phân phối fađinh
- distribution of fading
- sự phân phối fađinh
- fading distribution
- sự phân phối gamma
- gamma distribution
- sự phân phối Gaussien
- Gaussian distribution
- sự phân phối gián tiếp
- indirect distribution
- sự phân phối giọt
- drop distribution
- sự phân phối hai kiểu
- bi-modal distribution
- sự phân phối hình chuông
- tapered distribution
- sự phân phối hơi
- steam distribution
- sự phân phối kênh
- channel distribution
- sự phân phối không khí
- air distribution
- sự phân phối không khí trên trần
- ceiling-mounted air distribution system
- sự phân phối lạnh
- refrigeration distribution
- sự phân phối lỏng
- liquid distribution
- sự phân phối mở
- open distribution
- sự phân phối mô men
- moment distribution
- sự phân phối ngẫu nhiên
- random distribution
- sự phân phối nhiệt
- heat distribution
- sự phân phối nước
- water distribution
- sự phân phối pha
- phase distribution
- sự phân phối pha trong góc mở (anten)
- phase distribution over the aperture (ofan antenna)
- sự phân phối phổ
- spectrum distribution
- sự phân phối phổ biên độ
- spectral amplitude distribution
- sự phân phối phổ Gaussien
- Gaussian spectral distribution
- sự phân phối phổ năng lượng
- spectral energy distribution
- sự phân phối phổ tín hiệu
- spectral distribution of the signal
- sự phân phối phổ xuyên âm
- spectral distribution of crosstalk
- sự phân phối sơ cấp
- primary distribution
- sự phân phối tải
- load distribution
- sự phân phối thời gian mức sai
- error rate time distribution
- sự phân phối thống kê
- probability distribution
- sự phân phối thống kê
- statistical distribution
- sự phân phối thống kê trường
- statistical field-strength distribution
- sự phân phối thứ cấp
- secondary distribution
- sự phân phối thu nhập
- income distribution
- sự phân phối tích lũy
- cumulative distribution
- sự phân phối tiếng ồn
- noise distribution
- sự phân phối trường
- field distribution
- sự phân phối ứng suất dạng parabon
- parabolic distribution of stress
- sự phân phối xác suất Gaussien
- Gaussian probability distribution
- sự phân phối xoáy
- vortex distribution
- sự phân phối địa lý
- geographical distribution
- sự phân phối điện
- current distribution
- sự phân phối điện
- distribution of electricity
- sự phân phối điện
- electric distribution
- sự phân phối điện
- electrical distribution
- sự phân phối điện
- power distribution
rationing
repartition
spreading
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
allotment
assignment
Xem thêm các từ khác
-
Không gian ảnh
image space -
Không gian ảo
virtual space (e.g. in computer graphics), virtual space, giải thích vn : ví dụ trong đồ họa máy tính . -
Không gian ba chiều
tridimensional, three-dimensional space -
Sự phân phối bằng cam
cam control, cam gear -
Sự phân phối cường độ
intensity distribution -
Không gian cách nhiệt
insulated enclosure, insulated room, insulated room [space], insulated space, insulating space -
Không gian cấu hình
configuration space -
Không gian chết
dead space -
Sự phân phối điện
current distribution, distribution of electricity, electric distribution, electrical distribution, power distribution -
Sự phân phối kênh
channel distribution, channel allocation, sự phân phối kênh thích ứng, adaptive channel allocation -
Sự phân phối không khí
air distribution, sự phân phối không khí trên trần, ceiling-mounted air distribution system -
Không gian cơ sở
base space -
Không gian con
child spacing, subspace, không gian con bù, complementary subspace, không gian con mở, open subspace, không gian con vector toàn phần, total vector... -
Hệ (thống) đơn vị
system of units, hệ thống đơn vị quốc tế, international system of units of measurement, hệ thống đơn vị quốc tế, international... -
Sự phân phối lại
redistribution, reallocation, redistribution, sự phân phối lại thu nhập, redistribution of income -
Sự phân phối nước
water delivery, water distribution -
Không bị nhiễu loạn
undisturbed, unperturbed -
Không bị oxy hóa
inoxidizable, non oxidizing, unoxidizable, unoxidized -
Không bị phá hoại
undisturbed -
Không bị phủ
bare, uncovered
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.