- Từ điển Việt - Anh
Sự phân phối lại
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
redistribution
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
reallocation
redistribution
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân phối nước
water delivery, water distribution -
Không bị nhiễu loạn
undisturbed, unperturbed -
Không bị oxy hóa
inoxidizable, non oxidizing, unoxidizable, unoxidized -
Không bị phá hoại
undisturbed -
Không bị phủ
bare, uncovered -
Không bị sứt mẻ
intact -
Hệ (thống) kết đông cố định
stationary freezer, stationary freezing machine, stationary freezing system, stationary froster -
Hệ (thống) kết đông cực nhanh
flash freezing plant, superfast freezer, superfast freezing machine, superfast freezing plant, superfast freezing system, superfast froster -
Hệ (thống) kết đông kiểu phun sương
spray freezer, spray freezing machine, spray freezing system, spray froster -
Hệ (thống) kết đông nhanh
quick-freezing plant, rapid-freezing installation, rapid-freezing plant -
Hệ (thống) kết đông trong chân không
vacuum freezer, vacuum freezing plant, vacuum freezing system, vacuum froster -
Sự phân phối tải
load distribution -
Không biến dạng
non-deflecting, undeformed, unstrained, sơ đồ tính không biến dạng, undeformed calculation diagram -
Không bọc
bare, in bulk, naked, uncoated, cáp không bọc cáp trần, bare cable, dây dẫn không bọc, bare conductor, dây không bọc ( cách điện ),... -
Hệ (thống) kín
closed system -
Hệ (thống) làm đá di động
mobile ice-making installation, mobile ice-making plant, mobile ice-making system -
Sự phản quang
lowlight -
Sự phối hợp tải
load combination -
Sự phối hợp vị trí
position coordination -
Sự phơi khô bùn cặn
sludge drying
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.