- Từ điển Việt - Anh
Sự phân tích hấp thụ hạt beta
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
beta particle absorption analysis
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân tích hệ thống
systems analysis, system analysis, system analysis, systems analysis -
Sự phân tích hóa học
chemical test, chemical analysis, chemical analysis -
Không có rỗ co
pipeless -
Hệ cảnh báo vô tuyến cấp vùng
regional radio warning system -
Hệ cấp khí hô hấp kín
closed respiratory gas system, giải thích vn : một hệ thông gió được dùng cho các cabin hàn kín độc lập như các tàu vũ trụ... -
Sự phân tích kết cấu
constructional analysis, structural analysis -
Sự phân tích kỹ lưỡng
fine analysis -
Sự phân tích làm việc
job analysis -
Sự phân tích lắng đọng
sedimentation analysis -
Sự phân tích lõi khoan
core analysis -
Không có tính axit
acidless -
Hệ CGS
centimeter-gram-second system (cgs system), centimetre-gram-second system (cgs system), cgs system (centimetre-gramme-second -
Hệ chế bản trang
page composition system -
Hệ chỉ báo rò rỉ
leakage indicator system -
Sự phân tích màu
sampling, pattern analysis, color analysis, colour analysis -
Sự phân tích mẫu lõi
core analysis -
Không cốc hóa
noncoking -
Không còn dùng được nữa
obsolescence, giải thích vn : trạng thái của một thiết bị hay hệ thống không còn được sử dụng , hay một phương áp không... -
Không cộng tính
non-additive -
Không cốt yếu
incidental, inessential, unessential, tham số không cốt yếu, incidental parameters, ánh xạ không cốt yếu, inessential map, mở rộng không...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.