- Từ điển Việt - Anh
Không có tính axit
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acidless
Xem thêm các từ khác
-
Hệ CGS
centimeter-gram-second system (cgs system), centimetre-gram-second system (cgs system), cgs system (centimetre-gramme-second -
Hệ chế bản trang
page composition system -
Hệ chỉ báo rò rỉ
leakage indicator system -
Sự phân tích màu
sampling, pattern analysis, color analysis, colour analysis -
Sự phân tích mẫu lõi
core analysis -
Không cốc hóa
noncoking -
Không còn dùng được nữa
obsolescence, giải thích vn : trạng thái của một thiết bị hay hệ thống không còn được sử dụng , hay một phương áp không... -
Không cộng tính
non-additive -
Không cốt yếu
incidental, inessential, unessential, tham số không cốt yếu, incidental parameters, ánh xạ không cốt yếu, inessential map, mở rộng không... -
Không cực
apolar, non-polar, poleless, liên kết không cực, non-polar bound -
Hệ chiết hình
fractal -
Hệ chính
base system, basic system, host system -
Hệ chịu lực
beam, bearer, girder, joist, main beam, sill, transom, trussing -
Hệ chống đỡ
pillar, post, prop, spur, stay, strut -
Hệ chu trình đóng
closed-loop system, giải thích vn : một hệ thống đo liên tục các biến số , so sánh chúng với một tiêu chuẩn đã định , và... -
Hệ chuẩn
benchmark system -
Hệ chứng nhận
certification system -
Sự phân tích nhiệm vụ
task analysis -
Sự phân tích nhiệt
thermal analysis, thermoanalysis -
Sự phân tích nhiệt vi sai
differential thermal analysis (dta), dta (differential thermal analysis)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.