- Từ điển Việt - Anh
Sự phóng điển
|
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
discharge
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
discharge
Giải thích VN: Hiện tượng dòng điện phát ra khỏi bình ắc quy hay bộ tụ điện. hiện tượng phóng tia lửa điện qua chấu [[bu-gi.]]
- máy đo gió dựa trên sự phóng điện của tụ
- condenser-discharge anemometer
- sự phóng điện AC
- AC discharge
- sự phóng điện bề mặt
- creeping discharge
- sự phóng điện bề mặt
- surface discharge
- sự phóng điện cathode nguội
- cold-cathode discharge
- sự phóng điện chất khí
- gas discharge
- sự phóng điện của acquy
- accumulator discharge
- sự phóng điện của bình
- battery discharge
- sự phóng điện của tụ
- capacitor discharge
- sự phóng điện cục bộ
- partial discharge
- sự phóng điện cung lửa
- arc discharge
- sự phóng điện dư
- residual discharge
- sự phóng điện duy trì
- keep alive discharge
- sự phóng điện hình cầu
- globular discharge
- sự phóng điện hình chổi
- brush discharge
- sự phóng điện hồ quang
- arc discharge
- sự phóng điện khí quyển
- atmospheric discharge
- sự phóng điện một phần
- partial discharge
- sự phóng điện ngược
- back discharge
- sự phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện qua khí
- gas discharge
- sự phóng điện sét
- lightning discharge
- sự phóng điện tĩnh lặng
- silent discharge
- sự phóng điện tỏa sáng
- glow discharge
- sự phóng điện tối
- dark discharge
- sự phóng điện Townsend
- Townsend discharge
- sự phóng điện trường
- field discharge
- sự phóng điện tử
- electrostatic discharge
- sự phóng điện tự nhiên
- self discharge
- sự phóng điện tự phát
- spontaneous discharge
- sự phóng điện từng phần
- partial discharge
- sự phóng điện vầng quang
- corona discharge
- sự phóng điện xoay chiều
- AC discharge
- sự phóng điện xoay chiều
- alternating discharge
- sự phóng điện điểm
- point discharge
- sự phóng điện đối lưu
- conveetive discharge
- sự phóng điện. (điện) hoa
- corona discharge
discharge (electrical ~)
electric discharge
flashover
Xem thêm các từ khác
-
Sự phóng điện acquy
battery drain -
Không chấp nhận được
inadmissible, intolerable, unacceptable -
Không chặt
incompact, lax, loose, slack, unconsolidated, ống quấn không chặt, loose reel, ráp không chặt, loose fit, tiếp hợp không chặt, loose... -
Không cháy
non-flowing, streamless, fireless, fireproof, fireproofed, fire-resisting, flameless, incombustible, non-combustible, non-flammable, refractory, unburned,... -
Không cháy được
immobile, flameproof, incombustible, non-flammable, non-inflammable -
Hệ (thống) lạnh nén khí
cold air refrigerating machine, cold air refrigerating system, cold air refrigerating unit, cold air-cycle refrigerating machine -
Hệ (thống) lạnh nhiệt độ thấp
low-temperature refrigerating arrangement, low-temperature refrigerating plant, low-temperature refrigerating system -
Sự phóng điện hình chổi
brush discharge -
Sự phóng điện phát sáng
glow discharge -
Sự phóng điện sét
lightning discharge -
Khống chế được
overriding, override -
Khống chế nhiệt độ
temperature adjustment, temperature control, temperature regulation, bộ khống chế nhiệt độ, temperature control apparatus, khống chế nhiệt... -
Khống chế tiếng ồn
noise control -
Sự phóng điện vầng quang
corona discharge -
Sự phóng điện. (điện) hoa
corona discharge -
Sự phòng gỉ
rust prevention, corrosion prevention -
Sự phóng hồ quang
arcing, sparking, spark-over -
Sự phong hóa
decay, alteration, decay, decay protection, deflation, desintegration, deterioration, erosion, rot, rotting, wearing away, weathering, weathering (geological),... -
Không chệch
unbiased, miền tới hạn không chệch, unbiased critical region, sự lấy mẫu không chệch, unbiased sampling, thống kê không chệch,... -
Không chỉnh hợp
disconformity, discordance, discordant, unconformable, sự không chỉnh hợp ẩn, inevident disconformity, sự không chỉnh hợp kín, nonevident...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.