- Từ điển Việt - Anh
Sự phóng điện vầng quang
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
corona discharge
Xem thêm các từ khác
-
Sự phóng điện. (điện) hoa
corona discharge -
Sự phòng gỉ
rust prevention, corrosion prevention -
Sự phóng hồ quang
arcing, sparking, spark-over -
Sự phong hóa
decay, alteration, decay, decay protection, deflation, desintegration, deterioration, erosion, rot, rotting, wearing away, weathering, weathering (geological),... -
Không chệch
unbiased, miền tới hạn không chệch, unbiased critical region, sự lấy mẫu không chệch, unbiased sampling, thống kê không chệch,... -
Không chỉnh hợp
disconformity, discordance, discordant, unconformable, sự không chỉnh hợp ẩn, inevident disconformity, sự không chỉnh hợp kín, nonevident... -
Hệ (thống) máy sản suất nước lạnh
water chiller, water chilling, water cooler -
Sự phóng lên
heave, blistering, intumescence, upheaval -
Sự phóng lên quỹ đạo
orbital injection -
Sự phóng lớn
blowback, enlargement, reenlargement -
Sự phòng lũ
flood abatement, flood control, flood prevention, flood protection -
Sự phồng ngang
lateral swelling -
Sự phòng ngừa
precaution, precautions, prevention, sự phòng ngừa ô nhiễm khí quyển, prevention of atmospheric pollution, sự phòng ngừa ô nhiễm tiếng... -
Sự phòng ngừa hỏa hoạn
preventive fire protection -
Sự phòng ngừa rủi ro
hazard prevention -
Không chính quy
non-regular, irregular, ước lượng không chính quy, non-regular estimator -
Không chính xác
erroneous, ill-defined, inaccurate, indefinite, indeterminate, inexact, loose, phương pháp không chính xác, inaccurate method -
Không chịu lực
idle, nonbearing, unstressed, bộ phận không chịu lực, nonbearing part, kết cấu không chịu lực, nonbearing structure, kết cấu không... -
Không chói
glare-free -
Sự phòng ngừa tai nạn
prevention of accidents, accident prevention
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.