- Từ điển Việt - Anh
Sự phun
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blowing
discharge
dispersant spraying
effusion
ejection
gush
injection
- sự (phun) cấp nước muối
- brine injection
- sự phun bằng áp suất
- pressure injection
- sự phun bột
- solid injection
- sự phun cấp hơi nước
- steam injection
- sự phun chất hóa học
- chemical injection
- sự phun chất hóa học
- injection of chemicals
- sự phun chất lỏng
- fluid injection
- sự phun chất thải (vào hang)
- waste injection
- sự phun chùm
- beam injection
- sự phun có áp
- forced injection
- sự phun cơ học
- mechanical injection
- sự phun cơ học
- solid injection
- sự phun dầu
- oil injection
- sự phun hạt
- solid injection
- sự phun hơi nước
- steam injection
- sự phun khí
- gas injection
- sự phun khí áp suất cao
- high pressure gas injection
- sự phun kiểm tra
- control injection
- sự phun lần đầu (tranzito)
- first injection
- sự phun liên tục
- legato injection
- sự phun lỏng
- liquid injection
- sự phun môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant injection
- sự phun mức cao
- high-level injection
- sự phun mức thấp
- low-level injection
- sự phun ngoài
- external injection
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection (FI)
- sự phun nhiên liệu K-Jetronic
- k-jetronic fuel injection
- sự phun nước
- water injection
- sự phun nước vào (khai thác dầu)
- water injection
- sự phun sáp chống ăn mòn
- wax injection or lancing
- sự phun sóng hài bậc hai
- second harmonic injection
- sự phun thổi không khí
- air blast injection
- sự phun thủy lực
- hydraulic injection
- sự phun tia
- jet injection
- sự phun tích hợp
- integral injection
- sự phun trực tiếp
- direct injection
- sự phun tự nhiên
- natural injection
- sự phun vữa
- injection of grout
- sự phun vữa
- mortar injection
- sự phun xi măng
- cement injection
- sự phun ximăng
- injection of cement
- sự phun đất sét
- clay injection
irrigation
overflow
projection
spilling
spouting
Giải thích VN: Quá trình đưa các vật liệu rắn dạng hạt thô hoặc mịn vào hoặc ra bằng cách sử dụng máng tháo nghiêng hoặc thẳng [[đứng.]]
Giải thích EN: The process of inserting or ejecting fine- or coarse-grained solid material with the use of inclined or vertical discharge spouts.
spray
spraying
- sự phun bình thường
- conventional spraying
- sự phun chất dẻo
- plastics spraying
- sự phun keo tụ
- flock spraying
- sự phun kết tủa bông
- flock spraying
- sự phun kim loại
- metal spraying
- sự phun lửa
- flame spraying
- sự phun lửa khí đốt
- flame spraying
- sự phun lửa, sự hàn lửa
- flame spraying
- sự phun mạ kim loại
- metal spraying
- sự phun nhiên liệu
- fuel spraying
- sự phun nước
- water spraying
- sự phun nước muối
- brine spraying
- sự phun phủ bột kim loại
- metal power spraying
- sự phun sơn
- paint spraying
- sự phun sơn
- point spraying
- sự phun tĩnh điện
- electrostatic spraying
- sự phun trắng men
- enamel spraying
- sự phun vữa
- mortar spraying
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
injection
jetting
sparge
spillage
splash
Xem thêm các từ khác
-
Sự phun bằng áp suất
pressure injection -
Không khí làm lạnh
air chilled, cooling air -
Không khí lạnh
cold air, cool air, cool atmosphere, cooling air, frigid air, atmosphe không khí lạnh, cold air atmosphere, atmosphe không khí lạnh, cold air atmosphere... -
Không khí lỏng
hot air, liquid addition, liquid air, dàn ngưng không khí lỏng, liquid air condenser -
Không khí nén
compressed air, high air, high-pressure air, bình đựng không khí nén, compressed-air vessel, buồng không khí nén, compressed-air lock, hệ... -
Không khí ngoài trời
external air, open air, outdoor air, outside air, nhu cầu không khí ngoài trời, outdoor air requirements, điều kiện không khí ngoài trời,... -
Hệ số Carter
carter coefficient -
Hệ số Cauchy
cauchy coefficient -
Hệ số chắc chắn
certainty factor, certainty factor (cf), confidence factor (cf) -
Hệ số chập chờn
flutter factor -
Hệ số chất luợng
quality factor (q factor), figure of merit, q factor, quality coefficient, quality factor, hệ số chất lượng bề mặt, surface quality factor,... -
Hệ số chất lượng bề mặt
surface quality factor -
Sự phun bụi khô
dry spray -
Sự phun bụi nước muối
salt spray -
Sự phun cát
blast, blowing sand, sand blast, sanding jet, shear spray, sự phun cát hoàn thiện, sand blast finish, sự phun cát làm sạch, blast sanding,... -
Sự phun cát làm nhẵn
plain sandblast -
Sự phun cát làm sạch
blast sanding, grit blasting, sand (blast) cleaner -
Sự phun cát thủy lực (đúc)
high-pressure water and sand cleaning -
Sự phun chất thải (vào hang)
waste injection -
Không khí phân luồng
bypass air
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.