- Từ điển Việt - Anh
Sự phun nước thành tia
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
spout hole
Xem thêm các từ khác
-
Sự phun ra
gush, outbreak, spirt -
Không khí tiêu thụ
total air, giải thích vn : là tổng số nhiên liệu được dùng để cung cấp cho việc đốt cháy buồng [[đốt.]]giải thích en... -
Không khí tĩnh
calm air, static air, still air, lớp không khí tĩnh, static air layer, đệm không khí tĩnh, static air cushion -
Không khí trong phòng
indoor environment, inside air, room air, space air, nhiệt độ không khí trong phòng, room air temperature -
Không khí vào
entering air, incoming [entering] air, incoming air, ingoing air, inlet air, intake air -
Hệ số chuyển đổi
conversion factor -
Hệ số chuyển tiếp
mismatch factor, reflectance, reflection factor, transition factor -
Hệ số co
aspect ratio, coefficient of contraction, contraction coefficient, contraction rule, shrinkage coefficient, shrinkage factor, shrinkage ratio, giải thích... -
Hệ số co (ngót)
coefficient of contraction, contraction coefficient -
Hệ số cơ bản
fundamental factor -
Sự phun sợi
gunning -
Sự phun sơn
paint spraying, point spraying, spray painting -
Sự phun thành bụi
atomization, pulverization, spray -
Sự phun tia
jet injection, jetting, spouting, sự phun tia bào mòn, abrasive jetting-out -
Sự phun tia catot
cathode sputtering -
Sự phun toé
washback, sputtering -
Không khóa
nonblocking, non-locking, ký tự dịch chuyển không khóa, non-locking shift character -
Không khói
smokeless, smoked glass, hợp chất không khói, smokeless powder, nhiên liệu không khói, smokeless fuel -
Không khớp
hingeless, mismatch, out-of-true, unadjusted, uncoordinated, cầu vòm không khớp, hingeless arch bridge, giàn vòm không khớp, hingeless arch... -
Hệ hướng bay và chuẩn dọc
heading and vertical reference system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.