- Từ điển Việt - Anh
Sự quan hệ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
relation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
relationship
Xem thêm các từ khác
-
Không liên kết
unbind, uncouple, unlink -
Không liên quan
absolute, irrelevant, unrelated -
Không liên tục
discontinued, discontinuous, intermittently, non-contiguous, non-continuous, biến không liên tục, discontinuous variable, nhóm không liên tục,... -
Không lỗ
blind, dumb, payability, cyclopean, enormous, giant, gigantic, cộng hưởng e2 khổng lồ, giant e2 resonance, cộng hưởng eo khổng lồ, giant... -
Không lóa
glare-free -
Hệ khóa liên động
interlocking system, hệ khóa liên động điện, electric-interlocking system -
Hệ khối
board measure, giải thích vn : hệ thống đo thể tích gỗ trong đó đơn vị cơ bản là khối [[gỗ.]]giải thích en : a system of... -
Hệ khởi động
triggering systems, actuator -
Hệ khối tâm
center-of-mass system, centre-of-mass system (cms), cms (center-of-mass system, centre-of-mass system) -
Hệ không bảo toàn
non-conservative system -
Sự quấn kiểu omega
omega wrap -
Sự quản ký nước kết hợp
integral water management -
Sự quấn lại
convolution, rewinding, take-up -
Sự quản lý
administration, control, controlling, handling, management, regulation, sự quản lý bằng máy tính, caa (computer-aided administration), sự quản... -
Sư quản lý chất lượng
quality management -
Không lõi
faultless, coreless, noncrowned, bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi, coreless induction heater, lò cảm ứng không lõi, coreless induction furnace,... -
Không lọt
impermeable, impervious, no-go, không lọt bụi, impervious to dust, không lọt qua, impervious imperviable -
Không lọt bụi
dust-tight, dust-tightness, impervious to dust -
Không lọt khí
airproof, gas tight, gasproof, gastight -
Không lọt qua
impervious imperviable
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.