- Từ điển Việt - Anh
Sự quản lý
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
administration
control
controlling
Giải thích VN: Một chức năng điều hành liên quan đến sự kiểm tra các hoạt động trong một tổ chức và giữ cho tổ chức hướng đến mục [[tiêu.]]
Giải thích EN: The management function that involves monitoring of activities within an organization and keeping the organization on track toward its goals.
handling
management
- sự quản lý bộ nhớ
- memory management
- sự quản lý bộ nhớ ảo
- virtual storage management (VSM)
- sự quản lý bộ nhớ ảo
- VSM (virtualstorage management)
- sự quản lý bộ nhớ phụ
- auxiliary storage management
- sự quản lý bộ nhớ thực
- real storage management (RSM)
- sự quản lý bộ nhớ thực
- RSM (realstorage management)
- sự quản lý bộ nhớ trang
- page memory management
- sự quản lý bộ nhớ trang ngoài
- external page storage management
- sự quản lý bộ đệm
- buffer management
- sự quản lý cấu hình
- configuration management (CM)
- sư quản lý chất lượng
- quality management
- sự quản lý chức năng
- function management (FM)
- sự quản lý chương trình
- program management
- sự quản lý công việc
- job management
- sự quản lý công việc
- task management
- sự quản lý dự án
- projection management
- sự quản lý dự án (xây dựng)
- project management (building)
- sự quản lý dữ liệu điện tử
- electronic data management (EDM)
- sự quản lý giao dịch
- transaction management
- sự quản lý giao thông
- traffic management
- sự quản lý hàng đợi
- queue management
- sự quản lý hệ thống
- system management
- sự quản lý hệ thống
- systems management
- sự quản lý hiệu suất
- performance management
- sự quản lý in động
- dynamic print management
- sự quản lý khóa
- key management
- sự quản lý khóa
- lock management
- sự quản lý khóa cục bộ
- local lock management
- sự quản lý khóa toàn cục
- global lock management
- sự quản lý không gian (lưu trữ)
- space management
- sự quản lý lao động
- labour management
- sự quản lý lỗi chương trình
- PFM (Programfault management)
- sự quản lý lớp
- layer management
- sự quản lý mã
- code management
- sự quản lý mạng
- network management
- sự quản lý ngoại vi
- peripheral management
- sự quản lý nguồn
- power management
- sự quản lý nguồn
- resource management
- sự quản lý nguồn cải tiến
- advanced power management (APM)
- sự quản lý nguồn nước
- water management
- sự quản lý nhà ở
- housing management
- sự quản lý nhân công
- man-power management
- sự quản lý nhiệm vụ
- task management
- sự quản lý nước
- water management
- sự quản lý nước bề mặt
- surface water management
- sự quản lý nước thành phố
- urban water management
- sự quản lý nước tổng thể
- integral water management
- sự quản lý phím
- key management
- sự quản lý phổ
- spectrum management
- sự quản lý quá trình
- process management
- sự quản lý rủi ro
- risk management
- sự quản lý sai hỏng chương trình
- program fault management (PRM)
- sự quản lý sản xuất
- production management
- sự quản lý tài chính
- financial management
- sự quản lý tài nguyên
- resource management
- sự quản lý tài nguyên thông tin
- information resource management (lRM)
- sự quản lý tài nguyên thông tin
- IRM (informationresources management)
- sự quản lý tài sản
- property management
- sự quản lý tập tin
- file management
- sự quản lý tệp
- file management
- sự quản lý theo ngoại lệ
- management by exception
- sự quản lý thi công
- construction management
- sự quản lý thông tin
- information management
- sự quản lý thông tin sản phẩm
- PIM (productinformation management)
- sự quản lý thông tin sản phẩm
- product information management (PIM)
- sự quản lý truy nhập
- access management
- sự quản lý truyền thông
- communication management
- sự quản lý tương tác
- interaction management
- sự quản lý văn bản
- text management
- sự quản lý vận hành
- operative management
- sự quản lý vật tư
- management of materials and equipment
- sự quản lý vốn
- capital management
- sự quản lý đĩa
- disk management
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
regulation
Xem thêm các từ khác
-
Sư quản lý chất lượng
quality management -
Không lõi
faultless, coreless, noncrowned, bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi, coreless induction heater, lò cảm ứng không lõi, coreless induction furnace,... -
Không lọt
impermeable, impervious, no-go, không lọt bụi, impervious to dust, không lọt qua, impervious imperviable -
Không lọt bụi
dust-tight, dust-tightness, impervious to dust -
Không lọt khí
airproof, gas tight, gasproof, gastight -
Không lọt qua
impervious imperviable -
Không lọt sáng
lightproof -
Không mạ
uncoated -
Không mã hóa
uncoded -
Hệ không biến dạng
absolute rigid system, invariable system, undeformable system -
Hệ không gian
space system, three-dimensional system, hệ không gian thành mỏng, thin-walled space system, hệ không gian các mặt phẳng môđun, three-dimensional... -
Hệ không phân cấp
nonhierarchical system -
Sự quản lý giao thông
traffic management -
Sự quản lý khóa
lock management, key management, sự quản lý khóa cục bộ, local lock management, sự quản lý khóa toàn cục, global lock management -
Không ma sát
frictionless, nonrubbing, positive, chất lỏng không ma sát, frictionless liquid, khớp không ma sát, frictionless hinge -
Không mầm bọt
seed-free -
Không mang điện
dead, not to be energized, uncharged -
Không mang điện (điểm)
uncharged -
Không màu
color-free, colorless, colourless, uncolored, kính không màu, colorless glass, luồng không màu, colorless flux, sơn bảo vệ không màu, colorless... -
Không méo
distortion less, distortion-free, rectilinear, undistorted, công suất ra không méo cực đại, maximum undistorted power output
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.