- Từ điển Việt - Anh
Sự rèn nguội
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cold forging
cold hammering
hammer forging
Xem thêm các từ khác
-
Sự rèn nóng
warm forming, hot forging -
Sự rèn quay
rotary forging -
Sự rèn tay
blacksmithing, smithing, uphand sledge -
Sự rèn thô
preliminary drawing, rough forging -
Sự rèn titan
titanium forging -
Sự rèn vòng kẹp
saddling -
Sự rỉ
creeping, infiltration -
Khớp nối góc
angle block, angle joint, giải thích vn : một khối gỗ nhỏ dùng để nối các miếng gỗ , đặc biệt là ở các góc làm cho mối... -
Khớp nối lắp ghép
docking adaptor -
Khớp nối mềm
flexible connection, flexible coupling, flexible joint, guibo coupling -
Hệ số nhị thức
binomial coefficient -
Hệ số nhiệt độ
coefficient of temperature, temperature coefficient, temperature factor, temperature-coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient,... -
Sự rỉ nước
blasting, bleeding -
Sự rò
pitting, distinction, blow, clearance loss, crack-off, creeping, exudation, infiltration, junction leakage, leak, leakage, leaking, percolation, runoff,... -
Sự rò (điện)
fault, sự rò điện qua đất, ground fault -
Sự rò điện qua đất
earth leakage, ground fault, ground leakage -
Sự rỡ đống
destacking -
Khớp nối modem
modem interface -
Khớp nối nhớt
vanity plate, visco-control unit, viscous coupling (vc) -
Khớp nối ống
fitting, pipe bell, pipe connection, pipe coupling, pipe fittings, pipe joint, pipe junction, pipe socket, pipe union, sleeve joint, tube coupling, tubing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.