- Từ điển Việt - Anh
Sự rỉ nước
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
blasting
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bleeding
Xem thêm các từ khác
-
Sự rò
pitting, distinction, blow, clearance loss, crack-off, creeping, exudation, infiltration, junction leakage, leak, leakage, leaking, percolation, runoff,... -
Sự rò (điện)
fault, sự rò điện qua đất, ground fault -
Sự rò điện qua đất
earth leakage, ground fault, ground leakage -
Sự rỡ đống
destacking -
Khớp nối modem
modem interface -
Khớp nối nhớt
vanity plate, visco-control unit, viscous coupling (vc) -
Khớp nối ống
fitting, pipe bell, pipe connection, pipe coupling, pipe fittings, pipe joint, pipe junction, pipe socket, pipe union, sleeve joint, tube coupling, tubing... -
Khớp nối ống lồng
socker joint -
Khớp nối ống mềm
hose connection, hose coupler, hose coupling -
Khớp nối quả cầu
joint, ball -
Khớp nối quay
rotary coupler, rotary joint, rotating joint, giải thích vn : một đoạn ngắn ống dẫn sóng hình trụ tròn được thiết kế để một... -
Hệ số nhớt
coefficient (of viscosity), coefficient of viscosity, viscosity coefficient, viscosity factor, viscosity index, hệ số nhớt khối, bulk coefficient... -
Hệ số giảm nhiễu
interference reduction factor -
Hệ số giảm sóc
damping ratio -
Hệ số giảm tải
derating factor -
Hệ số giảm ứng suất cho phép
allowable stress reduction factor -
Sự rỗ lỗ chỗ
pitting -
Sự rò nước
exudation, oozing, water leakage -
Sự rò rỉ
efflux, leak, leakage, leaking, trickling, leaks, giải thích vn : mọi sự hay quá trình rò rỉ ; sự thoát ra hay chảy vào chậm và vô... -
Sự rò rỉ dầu
oil leak, oil leakage, seepage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.