- Từ điển Việt - Anh
Sự rải cáp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cablecast
Xem thêm các từ khác
-
Sự rải cát
sand speeding, sand spraying, sanding, sanding (of paintwork) -
Khớp ly hợp côn
cone clutch, khớp ly hợp con ngược, reversed cone clutch, khớp ly hợp con thuận, direct cone clutch -
Khớp ly hợp đĩa
diaphragm clutch, disc clutch, disk clutch -
Khớp ly hợp hai đĩa
coupled twin-disk clutch, two-disc clutch, two-disk clutch, two-plate clutch -
Khớp ly hợp hạt từ
magnetic particle clutch, magnetic powder clutch, powder clutch -
Khớp ly hợp lăn
roller clutch -
Hệ số gia tăng
incremental system -
Hệ số gia trọng
weighting factor, hệ số gia trọng của ( tạp thoại kế ), psophometric weighting factor -
Hệ số giảm
damping coefficient, decrement factor, reduction coefficient, reduction factor, reduction rate, hệ số giảm âm, noise reduction coefficient, hệ... -
Hệ số giảm âm
acoustic absorption factor, acoustical absorption factor, noise reduction coefficient, sound reduction factor -
Hệ số giảm âm thanh
sound reduction index -
Sự rải nhựa đường
bituminization, construction of bituminous surfacing, tarring, sự rải nhựa đường nóng, hot bituminization -
Sự rải nhựa mặt đường đá
asphalt grouted surfacing, pitch grouted surfacing, tar grouted surfacing -
Sự rải sỏi
beaching, chipping, gravelling -
Sự ram
rammer, anneal, annealing, drawback, rempering, temper, tempering -
Sự ram (thép)
tempering, draw -
Sự ram (xử lý nhiệt thép)
temper -
Sự ram không đều
uneven temper -
Sự ram liên tục
continuous tempering, continuous beam -
Khớp ly hợp ly tâm
centrifugal clutch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.